NEGOTIATING WITH in Vietnamese translation

[ni'gəʊʃieitiŋ wið]
[ni'gəʊʃieitiŋ wið]
đàm phán với
negotiate with
negotiation with
talk with
thương lượng với
negotiate with
bargaining with
bargain with
negotiations with
thương thảo với
negotiate with
negotiations with
thương thuyết với
negotiate with
negotiations with
thỏa thuận với
agreement with
deal with
arrangement with
accord with
settlement with
agree with
đàm phám với

Examples of using Negotiating with in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Putting up such a service on a large scale took Marcus negotiating with hundreds of mobile operators and thousands of merchants.
Việc đưa ra một dịch vụ như vậy trên quy mô lớn đã khiến Marcus phải thương lượng với hàng trăm nhà khai thác di động và hàng ngàn thương nhân.
Since his imprisonment last year, Czech diplomats have been negotiating with Sudan authorities regarding his release.
Kể từ khi Jasek bị bắt giam hồi năm ngoái, các nhà ngoại giao Cộng Hòa Czech đã đàm phám với chính quyền Sudan về việc trả tự do cho ông.
But Ma said Thursday that negotiating with China is not without its risks.
Nhưng hôm thứ Năm Tổng thống Mã Anh Cửu nói rằng thương thuyết với Trung Quốc không phải là không có những nguy cơ.
vacancy within Prudence Foundation, contacting you, negotiating with you and making offers of employment;
liên hệ với bạn, thương lượng với bạn và đề nghị việc làm;
But I think she didn't go to the athletes' funerals… because some people are angry at her… for not negotiating with the terrorists.
Nhưng tôi nghĩ bà ấy không đến lễ tang của những người VĐV… vì có vài người rất tức giận với bà… do không thương thuyết với những kẻ khủng bố.
Iran says there is no point negotiating with Washington when it has abandoned a deal that was already reached.
Iran tuyên bố không có cách nào để đàm phán với Washington khi họ đã từ bỏ một thỏa thuận hạt nhận đã đạt được.
Negotiating with cash is a far better to get a return on your investment.”.
Thương lượng bằng tiền mặt là cách tốt hơn cả để thu được khoản lãi từ tiền đầu tư của bạn”.
When negotiating with any country, China must continue to safeguard its national sovereignty,
Trong đàm phán với bất cứ quốc gia nào, Trung Quốc đều
It spent several months negotiating with Russia in hopes of finding a middle ground where Crimea would be marked as an undefined territory.
Được biết, Apple đã mất vài tháng để đàm phán với Nga nhằm hy vọng tìm được một khu vực giữa, nơi Crimea sẽ được đánh dấu là một lãnh thổ không xác định.
They were negotiating with Ukraine to purchase a Varyag worth 2 billion USD.
Họ đã thượng lượng với Ukraine để mua một chiếc Varyag với giá 2 tỉ MK.
Negotiating with media suppliers to achieve the best price for clients.
Giao thương với các nhà cung cấp phương tiện truyền thông để đạt được mức giá tốt nhất cho khách hàng.
HAL has reportedly been negotiating with Bolivia for five Dhruvs; and with Venezuela for up to seven.
HAL thông báo họ đang đàm phán với Bolivia cho hợp đồng năm chiếc Dhruv; và với Venezuela cho bảy chiếc.
It means negotiating with heads of state, and with secretaries of state in 50 countries to sign treaties.
Điều đó có nghĩa là đàm phán với lãnh đạo chính phủ của 50 quốc gia để họ cùng kí một hiệp ước.
NASA began acquisition in 1962, taking title to 131 mi² by outright purchase and negotiating with the state of Florida for an additional 87 mi².
NASA bắt đầu việc mua đất trong năm 1962, sở hữu 131 mi² bằng mua ngay là thương lượng với bang Florida để có thêm 87 mi².
someone we're negotiating with.
một người chúng ta đang thương lượng cùng.
Vietnamese officials are currently very sensitive to the possibility of the US negotiating with China behind its back.
Các quan chức Việt Nam hiện nay rất nhạy cảm với khả năng Mỹ sẽ đàm phán với Trung Quốc trên lưng Việt Nam.
NASA began acquisition in 1962, taking title to 131 miles² by outright purchase and negotiating with the state of Florida for an additional 87 miles².
NASA bắt đầu việc mua đất trong năm 1962, sở hữu 131 mi² bằng mua ngay là thương lượng với bang Florida để có thêm 87 mi².
concluded an FTA with Vietnam and is currently negotiating with four other ASEAN members.
đang đàm phán với Indonesia và đã đàm phán với ba nước thành viên khác của ASEAN.
Deputy Foreign Minister Yasuhide Nakayama is in Amman negotiating with the Jordanian authorities.
Thứ trưởng Ngoại giao Nhật Yasuhide Nakayama hiện đang có mặt ở Amman để thương lượng với giới chức Jordan.
Putin said he hoped the six major world powers negotiating with Iran will reach a deal soon.
Tổng thống Putin nói rằng, ông hy vọng 6 cường quốc lớn trên thế giới đang đàm phán với Iran sẽ sớm đạt được thỏa thuận.
Results: 795, Time: 0.0459

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese