NOT IF YOU in Vietnamese translation

[nɒt if juː]
[nɒt if juː]
không nếu bạn
not if you
no if you
otherwise if you
không nếu anh
not if i
không phải nếu bạn
not if you
không nếu em
not if you
không nếu cậu
not if you
không nếu ông
không nếu cô
not if you
không nếu cháu
nếu bạn chưa
if you haven't
if you have yet
if you never
if you are not
unless you already
if you have not had
ngươi không
not you
you no
thou shalt not
you never
you dont
you fail
ko nếu cậu

Examples of using Not if you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Not if you're sitting in a Super Sea Stallion.
Không nếu anh ngồi trong một chiếc Super Sea Stallion.
Not if you're going to be like this.
Không nếu cậu như thế này.
Not if you can't keep him safe.
Sẽ không nếu cháu không thể bảo vệ nó an toàn.
Not if you're just making the chip.
Không, nếu ông chỉ chế tạo con chip.
Not if you have half a brain, you wouldn't.
Nếu bạn chưa có một nửa, không nên.
Not if you know why you're doing it.
Không nếu cô biết tại sao mình phải làm vậy.
Not if you take my hand.
Sẽ không nếu em cầm lấy tay anh.
Not if you're human.
Không nếu anh là con người.
Not if you knew.
Sẽ không nếu cậu biết.
Not if you stay.
Không, nếu ông còn tại vị.
Not if you do what I ask.
Không nếu cháu làm theo lời chú.
Not if you have selected a proper sample size.
Nếu bạn chưa chọn được mẫu thùng giấy size lớn phù hợp.
Not if you want me to get anything done.”.
Chỉ cần ngươi không giết ta, muốn ta làm cái gì đều được.".
Not if you're honest with yourself.
Không nếu cô thành thật với bản thân mình.
Not if you're wearing that dress.
Không nếu em đang mang chiếc váy đó.
Not if you remember my dad.
Không nếu anh vẫn còn nghĩ đến ông ta.
Not if you could see what I see.
Sẽ không nếu cậu thấy điều ta thấy.
Not if you cover for me.
Ko nếu cậu che cho tôi.
Not if you smoke.
Không nếu anh hút thuốc.
Isn't it? Not if you're us.
Đúng không?- Không nếu em giống bọn anh.
Results: 271, Time: 0.0684

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese