ON A LIST in Vietnamese translation

[ɒn ə list]
[ɒn ə list]
trong danh sách
in the list
in the listing
vào list
list

Examples of using On a list in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Search engine marketing and optimization are part of what helps make your business appear higher on a list of search engine results.
Tiếp thị và tối ưu hóa công cụ tìm kiếm là một phần của những gì giúp làm cho doanh nghiệp của bạn xuất hiện cao trong danh sách kết quả của công cụ tìm kiếm.
The Council, acting by qualified majority on a proposal from the Commission, shall decide on a list of non-cooperating third countries.
Hội đồng, dựa trên đủ ý kiến đa số về đề xuất của Uỷ ban, phải đưa ra quyết định danh sách các nước thứ ba không hợp tác.
The scientific value of classifying Zealandia as a continent is much more than just an extra name on a list.
Việc coi Zealandia là một châu lục có nhiều giá trị khoa học hơn chỉ là một cái tên trong danh sánh.
was on a list of four.
tôi là một trong 4 người trên danh sách.
The researchers counted the number of rare words- those not found on a list of 3,000 most common words- that the families used during dinner conversation.
Các nhà nghiên cứu đã đếm số lượng từ hiếm- những từ không tìm thấy trong danh sách các từ phổ biến nhất 3,000- mà các gia đình sử dụng trong cuộc trò chuyện bữa tối.
The alert contributed to the United States dropping to No. 9 on a list of the most popular destinations for Chinese tourists, down from No. 6 in 2017, according to Ctrip, the largest travel company in China.
Cảnh báo này khiến Mỹ rơi xuống vị trí thứ 9 trong danh sách những điểm đến phổ biến nhất cho du khách Trung Quốc sau khi từng giữ vị trí thứ 6 năm 2017, theo Ctrip, công ty du lịch lớn nhất Trung Quốc.
Parojinog were on a list of more than 100 politicians that Duterte read on live television soon after taking office,
ông Parojinog nằm trong danh sách hơn 100 chính trị gia mà ông Duterte đọc trên truyền hình trực
This might mean that a person's name was written on a list of people who would soon die, or that a person's life will
Câu nầy có thể nghĩa là tên của người được viết trong danh sách những người sắp chết,
the other two slain mayors were on a list of more than 100 politicians Mr Duterte read out live on air soon after taking office,
ông Parojinog nằm trong danh sách hơn 100 chính trị gia mà ông Duterte đọc trên truyền hình trực tiếp
A $200 billion reduction in the U.S. trade gap with China by 2020 was on a list of demands the Trump administration made earlier this month as Treasury Secretary Steven Mnuchin led a delegation to Beijing.
Việc giảm 200 tỉ USD thâm hụt thương mại với Trung Quốc đến năm 2020 nằm trong danh sách yêu cầu mà chính quyền Mỹ đưa ra vào đầu tháng này, khi Bộ trưởng Thương mại Mỹ Steven Mnuchin dẫn đầu phái đoàn đàm phán đến Bắc Kinh.
The Chinese tarrif list released Monday matched Trump's latest move in that it simply hikes the duties on a list of thousands of items that had already been targeted in an earlier phase of the trade war.
Danh sách Trung Quốc công bố hôm thứ Hai phù hợp với động thái mới nhất của Trump, trong đó đơn giản là tăng thuế trong danh sách hàng ngàn mặt hàng đã được nhắm mục tiêu trong giai đoạn trước của cuộc chiến thương mại.
not that they're just another number on a list.
không phải họ chỉ là một số khác trong danh sách.
I would like to emphasize again that you shouldn't just arbitrarily learn words on a list just because someone tells you to do so.
một lần nữa rằng bạn không nên tự ý học các từ trong danh sách chỉ vì ai đó bảo bạn làm như vậy.
much from an orange, but thanks to a hefty dose of fiber, it ranks highest among fruits on a list of 38 filling foods put together by Australian researchers.
nó xếp hạng cao nhất trong số 38 trái cây trong danh sách 38 thực phẩm làm đầy dạ dày của các nhà nghiên cứu Úc.
much from an orange, however thanks to a substantial dosage of fiber, it ranks greatest among fruits on a list of 38 filling foods created by Australian researchers.
nó xếp hạng cao nhất trong số 38 trái cây trong danh sách 38 thực phẩm làm đầy dạ dày của các nhà nghiên cứu Úc.
in 2016 to handle the airport upgrades, a Chinese construction company has appeared on a list of six firms that have shown interest in the project.
đã xuất hiện tên của một công ty xây dựng Trung Quốc trong danh sách 6 nhà thầu quan tâm tới dự án.
I'd like to emphasize again that you shouldn't just arbitrarily learn words on a list just because someone tells you to do so.
một lần nữa rằng bạn không nên tự ý học các từ trong danh sách chỉ vì ai đó bảo bạn làm như vậy.
The New York Times ranked Orwell second on a list of“The 50 greatest British writers since 1945” and in 2016, a statue of him was installed in front of the BBC in London.
Orwell được xếp thứ hai trên danh sách" 50 tác giả người Anh vĩ đại nhất kể từ 1945" của tờ New York Times( 2016), và cũng vào năm 2016, một bức tượng của ông được dựng lên trước trụ sở BBC tại Luân Đôn.
800 Russian mercenaries in Libya and is collecting their names on a list to present to the Russian government,
đang thu thập tên để đưa vào danh sách gửi tới chính phủ Nga,
In 2008, Troy was ranked 22nd on a list of"Best Places to Live" in the United States by CNN Money, using criteria including housing,
Trong năm 2008, Troy đã được xếp hạng 22 trên danh sách các" điểm tốt nhất để sinh sống" tại Hoa Kỳ bởi CNN Money,
Results: 296, Time: 0.0522

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese