ON SOMETHING ELSE in Vietnamese translation

[ɒn 'sʌmθiŋ els]
[ɒn 'sʌmθiŋ els]
vào thứ khác
on something else
vào cái gì khác
on something else
on something other
vào chuyện khác
on something else
vào việc khác
on other things
on something else
vào điều gì khác
anything else
trên một cái gì đó khác
on something else

Examples of using On something else in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They could be focusing on something else.
Họ có thể đang tập trung vào một thứ khác.
Do they talk about their products or focus on something else?
Họ chủ yếu nói về sản phẩm hay tập trung vào những thứ khác?
I will put you on something else.
Tôi sẽ giao cậu việc khác.
Meditate to forget, to concentrate on something else, on yourself.
Thiền định có thể để quên, để tập trung vào những điều khác, vào chính bản thân bạn.
Let us spend our time on something else.
Chúng ta hãy dành thời gian cho việc khác.
Everything has an impact on something else.
Mọi thứ đều có sự tác động lên các thứ khác.
All the money that is being wasted could have been spent on something else.”.
Tất cả số tiền bỏ ra có thể dùng cho những việc khác.”.
You buy one thing, and you are constantly being upsold on something else.
Bạn mua một thứ, và bạn liên tục bị dụ mua cái khác.
Something that is dependent on something else.
Cái gì đó lại tuỳ thuộc một cái gì khác.
Let us spend our time on something else.
Chúng ta hãy giành thời gian cho việc khác.
I'm working on something else.
Tôi đang làm việc với cái khác cơ.
Something is dependent on something else.
Cái gì đó lại tùy thuộc một cái gì khác.
They may be focuses on something else.
Họ có thể đang tập trung vào một thứ khác.
Now you can spend your energy on something else….
Bây giờ bạn có thể đầu tư năng lượng của bạn vào một cái gì khác.
Such a waste of time that could have been spent on something else.
Khoảng thời gian lãng phí đó bạn có thể dùng vào những việc khác.
You put off one thing and you put on something else.
Anh từ bỏ một điều gì đó và anh thu về một điều khác.
Something that is dependent on something else.
Cái gì đó lại tùy thuộc một cái gì khác.
And it's been good for keeping her busy, focusing on something else.
Và thật tốt khi để cô ấy bận rộn tập trung vào một thứ khác.
You should try on something else.
Chúng ta thử cái khác nhé.
You got nothing left for these contests. You used up all your luck on something else.
Anh đã dùng hết may mắn của mình cho một chuyện khác.
Results: 130, Time: 0.0504

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese