ONE OF THE DRAWBACKS in Vietnamese translation

[wʌn ɒv ðə 'drɔːbæks]
[wʌn ɒv ðə 'drɔːbæks]
một trong những nhược điểm
one of the downsides
one of the drawbacks
one of the disadvantages
one of the defects
một trong những hạn chế
one of the limitations
one of the drawbacks
one of the restrictions
one of these limits
one of the constraints

Examples of using One of the drawbacks in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
One of the drawbacks of a small packet size is that a large fraction of link bandwidth is consumed by overhead bytes;the ATM header.">
Một trong những nhược điểm của một gói kíchthước nhỏ là một phần lớn của băng thông liên kết được tiêuthụ bởi các byte cao;
One of the drawbacks of this situation is that in the early stages of development, some teams make
Một trong những nhược điểm của giải pháp này là trong giai đoạn đầu phát triển,
This is one of the drawbacks of analogue CCTV, as the cable can be expensive
Đây là một trong những hạn chế của CCTV analog vì giá cáp có thể mắc
One of the drawbacks is many investors still deem our small Southeast European country as an“exotic” investment destination and are a bit hesitant to put their money here.
Một trong những nhược điểm là nhiều nhà đầu tư vẫn coi quốc gia nhỏ bé ở Đông Nam Âu của chúng tôi là điểm đến đầu tư kỳ lạ và có một chút do dự khi đặt tiền của họ vào đây.
One of the drawbacks of low cost carriers is that they usually fly to airports that are half an hour to 45 minutes outside of the city center(still worth it by the way).
Một trong những hạn chế của các hãng hàng không giá rẻ là họ thường bay đến các sân bay nửa giờ đến 45 phút ngoài trung tâm thành phố( vẫn còn giá trị bằng cách này).
One of the drawbacks is many investors still deem our small Southeast European country as an“exotic” investment destination
Một trong những hạn chế là nhiều nhà đầu tư vẫn cho rằng đất nước Đông
One of the drawbacks that we found now is such that I can not install many programs,
Một trong những hạn chế mà chúng ta thấy hiện nay là như vậy mà họ không thể
One of the drawbacks of governments' monopoly on money was that it imposed a freeze on the sort of invention now running free in cryptocurrencies.
Một trong những hạn chế của độc quyền của chính phủ về tiền bạc là nó áp đặt một đóng băng trên các loại sáng chế hiện đang chạy miễn phí trong tiền điện tử.
Hotels in Tunisia are noted for offering an all-inclusive experience, but one of the drawbacks to that is upon check-in, you're branded with one of those snap-on bracelets you usually receive at a nightclub.
Các khách sạn ở Tunisia được biết đến với việc cung cấp trải nghiệm bao gồm tất cả, nhưng một trong những nhược điểm của nó là khi nhận phòng, bạn đã gắn nhãn hiệu với một trong những chiếc vòng đeo tay mà bạn thường nhận được tại một hộp đêm.
However, one of the drawbacks of this App Lock feature is that the Face Unlock feature cannot be used to unlock the apps and only fingerprint sensor, pin or password are allowed as inputs.
Tuy nhiên, một trong những điểm hạn chế của tính năng Khóa ứng dụng này là tính năng Mở khóa bằng khuôn mặt không thể được sử dụng để mở khóa các ứng dụng và chỉ cho phép cảm biến dấu vân tay, pin hoặc mật khẩu làm đầu vào.
Of course, one of the drawbacks to this early way of keeping time was that, depending on the season,
Tất nhiên, một trong những hạn chế của cách thức giữ thời gian sớm này là,
In contrast to the annoying, excessive beeps that were one of the drawbacks of the KitchenAid KEK1722SX kettle(our former runner-up two years ago),
Trái ngược với tiếng bíp quá mức gây phiền nhiễu, đó là một trong những nhược điểm của ấm đun nước KitchenKid KEK1722SX( trước đây là hai năm trước),
One of the drawbacks of diversity for its own sake(buying shares of every company in a sector or one company in every industry) is when you
Một trong những nhược điểm của sự đa dạng vì lợi ích của chính nó( mua cổ phiếu của mọi công ty trong một ngành
One of the drawbacks of the original Il-62 design was the lack of a cargo bay roller transfer system, which necessitated manual loading of pre-packaged baggage
Một trong những hạn chế của thiết kế Il- 62 dban đầu là thiếu một hệ thống vận chuyển hàng vào khoang chở hàng,
One of the drawbacks to ALQ 99 is that it was initially designed 40-years ago
Một trong những hạn chế của ALQ 99 là nó ra mắt cách đây 40 năm và gặp khó khăn
it also eliminates one of the drawbacks of a rangefinder camera: putting a long telephoto lens on it is now completely viable through the use of the electronic viewfinder(EVF)
còn loại bỏ một trong những nhược điểm của máy ảnh rangefinder đó là trường hợp khi đặt ống kính tele dài vào
we are members of the EU. One of the drawbacks is many investors still deem our small Southeast European country as an“exotic” investment destination
chúng tôi là thành viên của EU. Một trong những hạn chế là nhiều nhà đầu tư vẫn cho rằng đất nước Đông
But Jungle shows one of the drawbacks of establishing such an entertainment company: less exposure to audiences.
Nhưng Jungle cũng cho thấy một mặt hạn chế của việc thành lập một công ty giải trí trong trường hợp này: ít tiếp xúc với khán giả.
One of the drawbacks of this situation is that in the early stages of development, some teams make plans to share system resources without really discussing and integrating with the subsystem owners.
Trong những nhược điểm của tình huống này là trong giai đoạn đầu phát triển, 1 số team lập các kế hoạch để chia sẻ các tài nguyên của hệ thống mà không thực sự trao đổi và phối hợp với các chủ sở hữu của các hệ thống con.
This is one of the biggest drawbacks of building a Flash-only website-and one of the biggest advantages of building in HTML 5.
Đây là một trong những nhược điểm lớn nhất của việc xây dựng một trang web chỉ có Flash- và là một trong những lợi thế lớn nhất của việc xây dựng trong HTML5.
Results: 332, Time: 0.0761

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese