ONE OF THE MAIN WAYS in Vietnamese translation

[wʌn ɒv ðə mein weiz]
[wʌn ɒv ðə mein weiz]
một trong những cách chính
one of the main ways
one of the major ways
one of the primary ways
one of the key ways
one of the chief ways
một trong những phương thức chính
one of the main ways

Examples of using One of the main ways in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
One of the main ways is through search engines.
Một trong những cách chính sẽ xảy ra là thông qua các công cụ tìm kiếm.
One of the main ways to make mea….
Một trong những cách chính để tạo ra….
One of the main ways to achieve this.
Một trong những cách thức để đạt được điều.
One of the main ways that will happen is through search engines.
Một trong những cách chính sẽ xảy ra là thông qua các công cụ tìm kiếm.
All babies cry- it's one of the main ways they communicate.
Tất cả mọi trẻ đều khóc- đây là một trong những cách giao tiếp chính của trẻ.
A unique design is one of the main ways to create unique jewelry.
Một thiết kế độc đáo là một trong những cách chính để tạo ra đồ trang sức độc đáo.
One of the main ways to maintain optimal blood pressure is to avoid fructose.
Một trong những cách chính để duy trì huyết áp tối ưu là để tránh fructose.
Simply put, proper nutrition is one of the main ways to good health.
Nói một cách đơn giản, dinh dưỡng hợp lý là một trong những cách chính để có sức khỏe tốt.
Drinking contaminated water is one of the main ways that you can contract H. pylori.
Uống nước bị ô nhiễm là một trong những cách chính mà bạn có thể ký hợp đồng với H. pylori.
The stock market is one of the main ways for corporations to raise money.
Thị trường chứng khoán là một trong những cách quan trọng nhất để các công ty huy động tiền.
One of the main ways to do this is by setting up your own professional website.
Một trong những cách chính để làm điều này là bằng cách thiết lập trang web chuyên nghiệp của riêng bạn.
One of the main ways that rugged tablets benefit the field service industry is by increasing productivity.
Một trong những cách chính mà máy tính bảng bền chắc có lợi cho ngành dịch vụ hiện trường là tăng năng suất.
One of the main ways to treat fatty liver disease, regardless of type,
Một trong những cách chính để điều trị bệnh gan nhiễm mỡ,
And one of the main ways I was taught to do this is through the breath.
1 trong những phương pháp chính tôi được dạy để làm điều này là thông qua hơi thở.
One of the main ways to prevent and treat constipation is by modifying your child's diet.
Một trong những cách chính để phòng ngừa và điều trị táo bón là bằng cách thay đổi chế độ ăn uống của con mình.
Our current thirst for energy is one of the main ways we are losing habitats today.
Khao khát năng lượng hiện tại của chúng ta là một trong những nguyên nhân chính khiến chúng ta mất đi môi trường sống hiện nay.
One of the main ways to capture the attention of your users is with a striking image.
Một trong những cách tốt nhất để gây sự chú ý của người dùng là một hình ảnh nổi bật.
Thick curtains are one of the main ways to protect your house from losing heat through the windows.
Rèm cửa dày là một trong những cách chính để bảo vệ ngôi nhà của bạn không bị mất nhiệt qua cửa sổ.
One of the main ways to lower the bounce rate is by increasing engagement on your pages.
Cách duy nhất để giảm tỷ lệ bounce rate là tăng tương tác trên trang của bạn.
Family reunification has been one of the main ways to enter the U.S. since the reforms of 1965.
Chính sách bảo lãnh gia đình là một trong những cách nhập cư kể từ khi tiến hành cải cách vào năm 1965.
Results: 353, Time: 0.0524

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese