ONLY LEARN in Vietnamese translation

['əʊnli l3ːn]
['əʊnli l3ːn]
chỉ học
only learn
only study
just study
just learn
simply learning
only attended
am learning
merely learning
chỉ tìm hiểu
only learn
only find out
just learn
just figured
chỉ biết
only know
just know
only learned
just said
simply know
are only aware
chỉ hiểu được
only understand
only learn
only comprehend

Examples of using Only learn in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
you will not only learn the about the profession, you will also receive an application packet for the program.
bạn sẽ không chỉ tìm hiểu về nghề nghiệp, bạn cũng sẽ nhận được một gói ứng dụng cho các chương trình.
You will not only learn about consumer behavior and market research,
Bạn sẽ không chỉ tìm hiểu về hành vi của người tiêu dùng
Sometimes we only learn the value of something- health,
Đôi khi chúng ta chỉ hiểu được giá trị của một cái gì đó
After all, you only learn when you give your whole being to something.
Xét cho cùng, bạn chỉ học hỏi khi bạn dành toàn thân tâm của bạn đến một điều gì đó.
Parents should consider this issue to help their child not only learn in a professional environment but also have a real living space science.
Các phụ huynh nên cân nhắc vấn đề này để giúp con mình không chỉ được học tại một môi trường chuyên nghiệp mà còn có một không gian sống thật khoa học..
So you will not only learn a lot of new and interesting things,
Vì vậy, bạn sẽ không chỉ học được nhiều điều mới
But you only learn this by going after one,
Nhưng bạn chỉ học được điều này bằng cách đi sau một,
So you will not only learn, but also feel at home in your new country.
Như vậy bạn sẽ không chỉ học hỏi, mà còn cảm nhận như đang ở nhà tại đất nước mới của bạn.
Successful people not only learn to enjoy what they do,
Những người thành công không chỉ học cách tận hưởng những gì họ làm
If American entrepreneurs only learn from the U.S. but not China,
Nếu các doanh nhân Mỹ chỉ học hỏi từ Hoa Kỳ
Year old children not only learn English through listening
Trẻ 4- 5 tuổi không những học tiếng Anh ở các kỹ năng nghe
You will not only learn in using this kind of online photo editor but you will also have fun
Bạn sẽ không chỉ học cách sử dụng loại trình chỉnh sửa ảnh trực tuyến này
children must not only learn to keep quiet while others are talking, but also to listen actively.
trẻ em không chỉ học cách giữ im lặng trong khi những người khác đang nói, mà còn phải lắng nghe tích cực.
Hanyang students not only learn to understand and appreciate the value of philanthropic love, but also contribute to society positively and actively.
Học sinh Hanyang không chỉ học cách hiểu và đánh giá cao giá trị của tình yêu từ thiện, mà còn đóng góp cho xã hội một cách tích cực.
Successful people not only learn to enjoy what they do, they have fun doing it.
Những người thành công không chỉ học cách tận hưởng những việc mình làm, mà họ còn vui vẻ làm nó nữa.
But you will only learn this if you keep shooting your arrows.
Nhưng con sẽ chỉ học được điều này nếu con vẫn cứ bắn những mũi tên của mình.
If you only learn one skill to improve your driving technique it should be the art of smooth driving.
Nếu bạn chỉ được học duy nhất một kỹ năng để nâng cao khả năng lái xe thì kỹ năng đó nên là nghệ thuật để lái xe êm ái.
There is nothing to fear, because you cannot fail… only learn, grow and become better than you have ever been before.
Không gì đáng sợ, bởi bạn không thể thất bại- chỉ có học hỏi, trưởng thành và trở thành con người tốt đẹp hơn con người trước đây của bạn mà thôi.
Sometimes we only learn the value of something… health, money,
Đôi khi chúng ta chỉ học được giá trị của một điều gì đó- sức khỏe,
Here I can not only learn practical knowledge from experts in the field but also join projects of companies.
Ở đây em không chỉ được học những những kiến thực thực tiễn từ các chuyên gia trong ngành mà còn có thể tham gia ngay những dự án với các doanh nghiệp.
Results: 207, Time: 0.0413

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese