OTHERS GO in Vietnamese translation

['ʌðəz gəʊ]
['ʌðəz gəʊ]
những người khác đi
others go
others travel
others away
others leave
others to come
others who walk
everyone else goes
những người khác trở

Examples of using Others go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Some people need to move their bowels 2-3 times a day, while others go 2-3 times a week;
Một số người cần di chuyển ruột 2- 3 lần một ngày, trong khi những người khác đi 2- 3 lần một tuần;
While some preschool teachers move on to become directors of childcare centers, others go on to teach children at the elementary school level.
Trong khi một số giáo viên mầm non chuyển sang trở thành giám đốc của trung tâm chăm sóc trẻ em, những người khác đi trên để dạy trẻ em ở cấp tiểu học.
Some of us prefer classic table games, while others go for the thrill of big jackpot slots
Một số chúng tôi thích các trò chơi cổ điển bảng, trong khi những người khác đi cho các thrill khe cắm jackpot lớn
Some people need to move their bowels 2-3 times a day, while others go 2-3 times a week;
Một số người cần di chuyển ruột 2- 3 lần một ngày, trong khi những người khác đi 2- 3 lần một tuần;
Every state seems to have different guidelines- some declare a certain age- others go by weight and height.
Mỗi tiểu bang dường như có hướng dẫn khác nhau- một số tuyên bố một độ tuổi nhất định- những người khác đi theo cân nặng và chiều cao.
Some people have them every few weeks, while others go years between attacks.
Một số người có họ mỗi vài tuần, trong khi những người khác đi năm giữa các cuộc tấn công.
Some individuals choose to administer the GHRP-6 doses twice a day while others go for more than 3 doses per day.
Một số cá nhân chọn để quản lý GHRP- 6 liều hai lần một ngày trong khi những người khác đi cho nhiều hơn 3 liều mỗi ngày.
consulting engineers, while others go on to PhD studies.
trong khi những người khác đi trên các nghiên cứu tiến sĩ.
Others go out and hire very expensive consultants, and Tim Cook calls Donald Trump directly.
Những người khác đi ra ngoài và thuê những nhà tư vấn cực kì đắt đỏ, trong khi đó Tim Cook thì gọi luôn cho Donald Trump.
Help your child learn patience by letting others go first or by finishing a task before going out to play.
Hãy giúp trẻ rèn luyện tính kiên nhẫn bằng cách để người khác đi trước hoặc hoàn thành một nhiệm vụ trước khi ra ngoài chơi.
Others go out and hire very expensive consultants, and Tim Cook calls Donald Trump directly.".
Những người khác đi ra ngoài và thuê các chuyên gia tư vấn rất tốn kém, và Tim Cook thì gọi trực tiếp cho Donald Trump.
Some people prefer pills while others go for liquid or powder forms because they're cheaper.
Một số người thích thuốc trong khi những người khác đi cho các hình thức chất lỏng hoặc bột bởi vì họ đang rẻ hơn.
Father Kleinsorge and others go out and bring food back for everyone at Asano Park.
Cha Kleinsorge và những người khác đi ra ngoài và mang thức ăn trở lại cho mọi người tại Công viên Asano.
Players post pictures and hints about where they have hidden a book and others go to hunt them down.
Người chơi sẽ đăng hình ảnh và gợi ý về nơi họ đã giấu quyển sách, nhiệm vụ của những người khác là đi tìm ẩn số này.
pulled his ancient horse to a halt, letting the others go on ahead.
kéo cương con ngựa của ông ta lại, để cho những người khác đi lên trước.
Some people are so persistent that they don't let others go before they get what they want.
Một số người rất kiên trì đến nỗi họ không để người khác đi trước khi họ có được thứ họ muốn.
Others go into sales positions with medical and pharmaceutical supply companies, while still others find employment in the environmental
Những người khác đi vào các vị trí bán hàng với các công ty cung cấp dược phẩm
want to look spectacular, others go on vacation to the island and want to seem irresistible,
muốn nhìn ngoạn mục, những người khác đi vào kỳ nghỉ tới hòn đảo này
Let all the others go home.” 8 So Gideon sent the rest of the Israelites home but kept the three hundred, who took over the provisions and trumpets of the others..
Hãy cho tất cả những người khác trở về nhà.” 8 Vậy Ghi- đê- ôn cho tất cả những người Y- sơ- ra- ên ấy về nhà, mà chỉ giữ lại có ba trăm người..
The trend of the internet access say that smart phones while others go the conventional way, using mobile broadband
Xu hướng của truy cập internet nói rằng điện thoại thông minh trong khi những người khác đi theo cách thông thường,
Results: 70, Time: 0.0445

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese