OUR ARMY in Vietnamese translation

['aʊər 'ɑːmi]
['aʊər 'ɑːmi]
quân đội của chúng tôi
our military
our army
our troops
quân ta
our army
our troops
our soldiers
our forces
our men
our military
our militia

Examples of using Our army in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
A few traitors in our army instigated a coup.
Vài kẻ phản bội trong quân đội tôi âm mưu đảo chính.
I will not deploy our army and leave them scare defences.
Ta sẽ không đem quân của ta đi và để Themyscira không phòng bị.
Our army will be in position by dawn.
Quân đội của ta sẽ vào vị trí vào bình minh.
Our army will be in place at dawn.
Quân đội của ta sẽ vào vị trí vào bình minh.
With our army defending Rome,
Với việc quân đội của ta bảo vệ Rome,
Take our Army.
Cầm quân của tôi.
That… Will be our army.
Đó… sẽ là quân đội của ta.
First and foremost, it is our army.
Trên hết, anh ấy là thủ quân của chúng tôi.
The reasons for the temporary failures of our army.
Những lý do cho sự thất bại tạm thời của quân đội chúng tôi.
creative" of our Army.
sáng tạo” của Quân đội ta.
Their army, our army.
Quân đội Nó, Quân đội Ta.
A lot of arms and weapons… to build our army with.
Rất nhiều vũ khí để trang bị cho quân ta.
Many were later to become good soldiers and cadres of our army.
Nhiều người sau này đã trở nên những chiến sĩ, cán bộ của quân đội ta.
But how? I must rebuild our planet and our army.
Nhưng làm thế nào? Tôi phải tái dựng hành tinh và quân đội của ta.
Don't you dare dream of joining our army.
Ngươi đừng hòng tham gia nghĩa quân bọn ta.
A lot of arms and weapons to build our army with.
Sẽ có rất nhiều vũ khí để trang bị cho quân của chúng ta đó.
Our army is now in a better state than it was five months ago
Quân đội của chúng tôi bây giờ tốt hơn nhiều so với cách đây 5 tháng
Our army is spead too thin,
Quân ta giờ rải rác quá ít
Our army is in a much better shape now than it was five months ago,
Hiện quân đội của chúng tôi đã tốt hơn so với 5 tháng trước và chúng tôi được
Our army is currently in a much better state than five months ago
Quân đội của chúng tôi bây giờ tốt hơn nhiều so với cách đây 5 tháng
Results: 215, Time: 0.0428

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese