QUÂN TA in English translation

our army
quân đội của chúng tôi
quân ta
our forces
lực lượng của chúng tôi
lực của chúng ta
our men
người của ta
người đàn ông của chúng tôi
gã của chúng ta
ông ta
chồng tôi
our military
quân đội của chúng ta
quân sự của chúng ta
our militia

Examples of using Quân ta in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hắn sợ 1 người trong quân ta.
About someone in our army.
Quân lính này sẽ không bao giờ gia nhập quân ta.
These solders will never join our army.
Rốt cục quân ta bị ai đánh bại đây?
So in the end, who defeated our troop?
Quân ta đã đẩy lui bọn khổng lồ về đất của chúng.
Our armies drove the Frost Giants back into the heart of their own world.
Không. Nhưng ai sẽ thống lĩnh quân ta chống lại Mercia.
No. But who will lead our armies against Mercia.
Quân ta vẫn còn đang bị sát hại!”.
Our civilians are getting killed!".
Yêu cầu quân ta tấn công và tiêu huỷ giấy cói.
Order my army to attack and destroy that papyrus.
Nếu quân ta gấp mười quân địch
If our forces are ten to the enemy's one,
Giả dụ ngươi là Chỉ huy của quân ta và đối phương làm như vậy.
Assume you are the General of my army and the enemy does this.
Khi quân ta hãm thành,
When my soldiers attack the city,
Một khi cởi giáp, quân ta sẽ biết ta bị thương.
And they will be unsettled. If I do, my troops will know that I'm hurt.
Quân ta đâu?
Where are our forces?
Chờ quân ta trong 10 ngày nữa.
Expect my army in ten days.
Một khi cởi giáp, quân ta sẽ biết ta bị thương.
If I do, my troops will know that I'm hurt.
Nếu ta thua, quân ta sẽ rời khỏi đây ngay và mãi mãi.
If I lose, my men will leave this place forthwith and forever.
Quân ta đâu?
Where is our army?
Tất cả quân ta có đang trên đường tới.
Every soldier we have is on their way.
Chờ quân ta trong 10 ngày nữa.
Expect my army in 10 days.
Chẳng ai hèn nhát trong hàng quân ta.
No goddam cowards in my army.
Quân phản loạn đang tập hợp ở phía Bắc quân ta.
The rebel army gathers near our legions in the north.
Results: 114, Time: 0.0509

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English