QUÂN in English translation

military
quân sự
quân đội
army
quân đội
lục quân
đoàn quân
đạo quân
binh
lính
quan
quân
quán
quyền
air
không khí
không quân
hàng không
máy
bay
không trung
sóng
gió
corps
quân đoàn
quân lục
lực lượng
quân đội
lực
binh đoàn
binh
jun
quân
tháng 6
0
tháng sáu
tuấn
militant
chiến binh
phiến quân
chủ chiến
dân quân
hiếu chiến
chiến đấu
tay súng
IS
chiến binh đã chiến đấu
phiến binh
martial
thiết quân
thuật
personnel
nhân viên
nhân sự
nhân lực
quân nhân
cán
militia
dân quân
lực lượng dân quân
quân đội
lực lượng
dân binh

Examples of using Quân in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lầu Năm Góc chuẩn bị rút quân khỏi Afghanistan?
Is the Pentagon prepared to accelerate the drawdown of forces from Afghanistan?
Tôi chưa di chuyển quân.
No, I did not move the piece.
Tôi nghĩ có một căn cứ không quân ở đâu đó xung quanh đây.
I think there's an air base around here somewhere.
Sẽ tấn công Rome để trả đũa. Quân tháng chín đen của Palestine.
Will carry out Gaddafi's revenge attack in Rome. Palestinian Black September fighters.
Nữ hoàng. Trong cờ vua, nữ hoàng là quân quan trọng nhất trên bàn cờ.
In chess, she's the most important piece on the board. The queen.
Tại phòng hội nghị Daystrom! Chúng tôi cần không quân!
We need an air defence team! Daystrom Conference Room! No!
Bắn giết! Kẻ cố giết tao trước đó chắc đã đưa thêm quân.
Shoot to kill! Whoever tried to kill me before must have sent more men.
Schmidt đã gửi quân tới Azzano.
Schmidt sent out a force to a zone.
Schmidt đã gửi quân tới Azzano.
Schmidt sent out a force to Azzano.
Anh phải di chuyển xe này và tôi phải đưa quân tôi ra khỏi đây.
You gotta move this truck, we gotta get our men out of here.
Thám báo cho biết hắn không có quá 6000 quân.
Our scouts tell us he's got no more than 6,000 men.
tôi đã có mặt ở không quân.
my feet will be in the air.
Từ một nhóm tự nhận là" Quân đội Số 1 của Mafty".
Yesterday and today, a force calling themselves Mafty's 1st Army.
Ra khỏi phòng ngay! Chúng tôi cần không quân!
We need an air defense team! No!
Vả, vua có sai những quan tướng và quân kỵ đi với tôi.
Now the king had sent captains of the army and horsemen with me.
Mỹ nói IS tích cực tuyển quân ở Pakistan, Afghanistan.
US General Says Islamic State Recruiting Fighters in Afghanistan, Pakistan.
Pakistan và Nga đã ký kết hiệp ước hợp tác quân sự vào năm 2014.
Russia and Pakistan had defence cooperation agreement in 2014.
Hamas Yêu Cầu Hizbollah Rút Quân Khỏi Syria.
Hamas Official Demands Hezbollah To Withdraw Fighters From Syria.
Algeria và Pháp đã ký các hiệp định về năng lượng hạt nhân và quân sự.
France and former colony Algeria signed defence and civil nuclear power accords.
Mặc dù chúng ta là thị vệ Quân gia, nhưng cũng là binh lính đã trải qua hàng trăm trận chiến!
We may be the house guards of the Jun Family, but all of us are soldiers who have survived a hundred battles!
Results: 17404, Time: 0.073

Top dictionary queries

Vietnamese - English