JUN in Vietnamese translation

[dʒuːn]
[dʒuːn]
jun
joon
joule
quân
military
army
quan
air
corps
jun
militant
martial
personnel
militia
tháng 6
june
jun
6
six
june
6th
sixth
$6
tháng sáu
june
jun
tuấn
tuan
jun
tuàn

Examples of using Jun in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm Kim Nam Jun and also RM of BTS.
Tôi là Kim Nam Joon, và cũng là RM của BTS.
Jun Ji Hyun is not only beautiful
Jeon Ji Hyun không chỉ xinh đẹp,
Jun, is there any way to find him?
Jun à, không có cách nào tìm Jae Min sao?
Jun, are you feeling ill?
Jun à, cháu bị ốm à?.
Jun, I got my energy back!
Jun à, tôi nạp năng lượng rồi!
Jun and I have sent our men to search for Li Minde.
Tuấn Nhi và ta đã phái người đi tìm Lý Mẫn Đức rồi.
They will be there in no time to help Jun defeat the enemy.
Và giúp Tuấn Nhi đánh bại kẻ thù. Họ sẽ sớm đến nơi.
But Jun is getting mature day by day.
Nhưng Tuấn Nhi đang ngày một trưởng thành.
But Jun was taken by them because he wanted to save me.
Nhưng Tuấn Nhi bị bọn chúng bắt là vì muốn cứu ta.
Jun, are you all right?
Jun à, cậu ổn chứ?
I think it will be enough to pay Jun back and pay my rent.
Chắc sẽ đủ trả nợ cho Jun và tiền trọ cho mẹ em.
It's because Jun was helping her.
Hóa ra là Tuấn Nhi giúp nàng ta.
Jun, you came back safely.
Tuấn Nhi, con bình an trở về.
Jun, did you make this room for me?
Jun à, cậu làm phòng cho tôi sao?
Jun must have already known that Li Weiyoung was coming here.
Tuấn Nhi hẳn đã sớm biết Lý Vị Ương sẽ tới đây.
Jun, you look a little strange today.
Jun à, hôm nay trông cậu hơi khác.
Both Jun and Weiyoung are all right.
Đúng rồi, Tuấn Nhi và Vị Ương đều bình an.
Jun turned out this way because of her.
Tuấn Nhi thành ra thế này đều do nàng ta hại.
I knew that Jun liked Li Changle.
Ta đã biết là Tuấn Nhi thích Lý Trường Lạc.
And Hua Jun did die.
Và Hứa Chung đã chết.
Results: 2360, Time: 0.1063

Top dictionary queries

English - Vietnamese