Examples of using Jun in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cherry jun trong đồ Tình dục 2748.
Và Jun không duy nhất.
Cho nên, sự nghiệp với Jun bây giờ là điều quan trọng nhất.
Anh Han Jun cũng biến mất rồi.
Jun- woo, giữ chặt nhé!
Mẹ Jun trông đáng sợ lắm.
Vậy chị sẽ bảo anh Han Jun là hai người hôn nhau….
Hôm nay mẹ Jun tới đây gặp Ra Ra đấy.- Ngày gì đến cơ?
Vậy còn Jun, bác sĩ Cha
Còn Jun là người làm nên học viện này.
Jun 21, 2016 Rửa tiền là gì?
Nhóm giáo sư Ma Jun tiết lộ lần thứ….
Nữ diễn viên xuất sắc nhất: Jun Do Yun( You Are My Sunshine).
Niềm vui hunt- trà jun.
Cá nhân tôi rất thích quan sát đời sống của Jun bên ngoài phòng của mình.
Mình cũng thích đoạn này của Jun.
Đạo diễn: Jun Shishido.
Kasumi nhìn vào Jun.
Minh họa: Jun Cen.
Minh họa: Jun Cen.