JUN in English translation

jun
quân
tháng 6
0
tháng sáu
tuấn
joon
jun

Examples of using Jun in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cherry jun trong đồ Tình dục 2748.
Cherry Jul in latex sex 2756.
Jun không duy nhất.
And Jung was not the only one.
Cho nên, sự nghiệp với Jun bây giờ là điều quan trọng nhất.
Your relationship with Yahuah is the most important thing right now.
Anh Han Jun cũng biến mất rồi.
Mr. Nam's disappeared too.
Jun- woo, giữ chặt nhé!
Ye-Ji, hold on tight. Joon-Woo!
Mẹ Jun trông đáng sợ lắm.
Jun's mom looked so scary.
Vậy chị sẽ bảo anh Han Jun là hai người hôn nhau….
I will just tell Mr. Nam that you two were just kissing--.
Hôm nay mẹ Jun tới đây gặp Ra Ra đấy.- Ngày gì đến cơ?
Jun's mom is coming here today to meet with Ra-ra.-What day?
Vậy còn Jun, bác sĩ Cha
Then what about Jun, Dr. Cha,
Còn Jun là người làm nên học viện này.
And this piano academy wouldn't exist if it weren't for Jun.
Jun 21, 2016 Rửa tiền là gì?
June 20, 2016 What Is Money Laundering?
Nhóm giáo sư Ma Jun tiết lộ lần thứ….
Professor Ma Jun's group reveals th….
Nữ diễn viên xuất sắc nhất: Jun Do Yun( You Are My Sunshine).
Best Leading Actress: Jeon Do-yeon,"You are my Sunshine".
Niềm vui hunt- trà jun.
Pleasure hunt- Tea Jul.
Cá nhân tôi rất thích quan sát đời sống của Jun bên ngoài phòng của mình.
Personally, I enjoyed observing Jun's life outside of his room.
Mình cũng thích đoạn này của Jun.
I also love this quote from Jung.
Đạo diễn: Jun Shishido.
Directed by Jun Shishido.
Kasumi nhìn vào Jun.
Junpei looked at June.
Minh họa: Jun Cen.
Illustrations by Jun Cen.
Minh họa: Jun Cen.
Illustration by Jun Cen.
Results: 2053, Time: 0.0252

Top dictionary queries

Vietnamese - English