OUTSIDE THE BOX in Vietnamese translation

['aʊtsaid ðə bɒks]
['aʊtsaid ðə bɒks]
ngoài chiếc hộp
outside the box
ngoài hộp
out of the box
về những bên ngoài cái hộp
ngoài khung
outside the box

Examples of using Outside the box in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You need to think outside the box, Terence.
Anh cần phải suy nghĩ bên ngoài cái hộp, Terence.
Outside the box.
Bên ngoài cái hộp à.
You need to think outside the box, Terence. Mm-hmm.
Anh cần phải suy nghĩ bên ngoài cái hộp, Terence. Mm- Hmm.
Outside the box.
Outside the Box DVD.
Hộp đựng bên ngoài box dvd.
Lift Outside The Box.
Thang máy ra khỏi hộp.
You like to think outside the box.
Bạn thích suy nghĩ bên ngoài của hộp.
Take some time to get outside the box.
Đủ thời gian rồi bạn mang hộp ra ngoài.
Today, the common phrase is,“Be willing to think outside the box.”.
Ngày nay, có câu nói phổ biến là“ Sẵn sàng suy nghĩ bên ngoài cái hộp”.
don't be afraid to step outside the box.
đừng ngại bước ra khỏi hộp.
But you know who thinks outside the box?
Nhưng ai là người suy nghĩ về bên ngoài cái hộp?
I challenge people everyday to think outside the box.
Tôi đã được thử thách hàng ngày để suy nghĩ bên ngoài của hộp.
You love thinking outside the box.
Bạn thích suy nghĩ bên ngoài của hộp.
I don't think outside the box.
Tôi không nghĩ thoáng.
Thoughts on“Family and Love Outside The Box”.
Thoughts on“ Ego và bên ngoài cái hộp”.
Thoughts on“Think: Outside the Box”.
Một suy nghĩ 2 thoughts on“ Suy nghĩ“ ra ngoài cái hộp””.
We are routinely challenged to“think outside the box,” but how do we do it?
Chúng ta được bảo thường xuyên là“ nghĩ ra ngoài chiếc hộp”, nhưng chính xác là chúng ta làm nó như thế nào?
Think outside the box to identify the root cause of problems- don't focus on the symptoms.
Hãy suy nghĩ vượt ra ngoài chiếc hộp để xác định gốc rễ của vấn đề- đừng nên chỉ tập trung vào các biểu hiện.
If you look outside the box(or bedroom), you will discover plenty of ways to earn money on airbnb….
Nếu bạn nhìn ra ngoài hộp( hoặc phòng ngủ), bạn sẽ khám phá ra nhiều cách để kiếm tiền trên Airbnb….
Successful entrepreneurs always think outside the box and figure out how to recover from failure, move on and try again without giving up.
Các doanh nhân thành công luôn nghĩ ngoài khung và tìm ra cách phục hồi từ những thất bại, tiến lên và thử lại mà không bỏ cuộc.
Results: 389, Time: 0.0454

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese