PEEK in Vietnamese translation

[piːk]
[piːk]
nhìn
look
see
view
watch
saw
vision
staring at
xem
see
watch
view
look
whether
check
read
saw
how
cf

Examples of using Peek in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
JPGs is a photo peek into wherever gamers might find interesting.
JPG là một hình ảnh nhìn vào bất cứ nơi nào các game thủ có thể thấy thú vị.
A drop down list is actually a tiny window from where you can peek into some other data you have constructed.
Một danh sách thả xuống thực sự là một cửa sổ nhỏ từ đó bạn có thể xem qua một số dữ liệu khác mà bạn đã xây dựng.
If you are on a budget, you can peek through the ornate open windows and see much of the gardens without paying admission.
Nếu bạn đang ở trong ngân sách, bạn có thể nhìn qua các cửa sổ mở trang trí công phu và nhìn thấy nhiều khu vườn mà không phải trả tiền nhập học.
Thousands of photos from actual travellers let you peek inside the plane just before you acquire your ticket.
Hàng nghìn ảnh từ khách du lịch thực tế cho phép bạn xem trước bên trong máy bay trước khi mua vé.
When you peek at someone's plate
Khi bạn nhìn vào công sức của ai đó
Pontoon- Before any player action, the dealer will peek(check the dealer cards) for pontoon.
Pontoon- Trước bất kỳ hành động nào của người chơi, đại lý sẽ xem( kiểm tra thẻ đại lý) cho pontoon.
Although it's no Tesla, this little homemade contraption was my first peek at the world of electric cars.
Mặc dù nó không có Tesla, nhưng thiết bị nhỏ tự chế này là cái nhìn đầu tiên của tôi về thế giới xe điện.
Thousands of pictures from real travelers let you peek inside the plane before you acquire your ticket.
Hàng nghìn ảnh từ khách du lịch thực tế cho phép bạn xem trước bên trong máy bay trước khi mua vé.
there in the open, and any interested party can peek at what you're sending.
mọi bên quan tâm đều có thể nhìn vào những gì bạn đang gửi.
Thousands of photos from actual vacationers let you peek inside the aircraft before you purchase your ticket.
Hàng nghìn ảnh từ khách du lịch thực tế cho phép bạn xem trước bên trong máy bay trước khi mua vé.
In other words, you can just watch the video as a TV or peek around the rest of the scene just like you are the cameraman.
Nói một cách khác, bạn có thể xem video giống như trên TV hoặc nhìn xung khung cảnh xung quanh như người quay phim.
Thousands of photographs from actual travellers let you peek inside the plane before you purchase your ticket.
Hàng nghìn ảnh từ khách du lịch thực tế cho phép bạn xem trước bên trong máy bay trước khi mua vé.
UDP message peek, pop to root shell, and… say hello to Project Aries.
quét cổng, xem trước tin nhắn UDP.
Based on what I've seen on【Past Peek】……no, there's no need to look huh.
Dựa trên những gì ta đã thấy được trên【 Hé Nhìn Quá Khứ】… không, không cần phải nhìn nữa huh.
We peek on people committing fornication and adultery, which our God calls an abomination.
Chúng ta dòm người khác giao hợp bừa bãi và ngoại tình, những thứ mà Đức Chúa Trời gọi là sự gớm ghiếc.
When I peek in, Teddy is fast asleep while Christian continues to read.
Khi tôi lén nhìn vào trong, Teddy đang thiêm thiếp ngủ trong khi Christian vẫn tiếp tục đọc truyện.
Peek behind these well-known images and see what was, until now.
Trộm nhìn vào đằng sau những hình ảnh phổ biến này và thấy cái gì đã, và cho đến tận bây giờ.
It lets you peek behind the curtains and understand the behavior of your customers(which is valuable outside of Facebook, too).
Nó cho phép bạn nhìn trộm phía sau màn cửa và hiểu hành vi của khách hàng của bạn( cũng có giá trị bên ngoài Facebook).
I peek face out from the corner of the building and check my surroundings for safety.
Tôi mặt ra từ góc tòa nhà và kiểm tra an toàn xung quanh tôi.
The player can peek around corners by using the lean function, which prompts 47 to tilt slightly to one side.
Người chơi có thể nhìn trộm xung quanh góc bằng cách sử dụng chức năng nạc, trong đó nhắc nhở 47 nghiêng nhẹ sang một bên.
Results: 466, Time: 0.0715

Top dictionary queries

English - Vietnamese