PLAYING A ROLE in Vietnamese translation

['pleiiŋ ə rəʊl]
['pleiiŋ ə rəʊl]
đóng vai trò
serve
play a role
role
act
play a part
vai trò
role
play
vai trò quan trọng
important role
key role
significant role
vital role
major role
crucial role
critical role
pivotal role
essential role

Examples of using Playing a role in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Although at least some of these examples add up to a prima facie case for quantum mechanics playing a role in biology, they all confront a serious and fundamental problem.
Mặc dù ít nhất thì một số trong những thí dụ này thoạt nhìn qua đã ủng hộ cho trường hợp cơ học lượng tử có vai trò trong sinh học, nhưng chúng đều phải đương đầu với một vấn đề cơ bản và nghiêm trọng.
An elimination diet sounds scary, but it's just a short-term eating plan to figure out if the foods you're eating are playing a role in whatever issues you're experiencing.
Một chế độ ăn kiêng nghe có vẻ đáng sợ, nhưng nó chỉ là một kế hoạch ăn uống ngắn hạn để tìm hiểu xem các loại thực phẩm bạn ăn có đang đóng vai trò trong bất kỳ vấn đề nào mà bạn gặp phải.
Russia wants other countries to recognize its status as a great power, and believes that playing a role in Middle Eastern diplomacy can help it achieve that.
Nga muốn các quốc gia khác công nhận vị thế của mình là một cường quốc và tin rằng việc thể hiện vai trò ngoại giao Trung Đông có thể giúp nước này đạt được điều đó.
as well as a healthy dose of a carbohydrate compound called inositol that seems to increase the amount of calcium our bones absorb, playing a role in their strength and density.
có tên là inositol có vẻ làm tăng lượng canxi mà xương chúng ta hấp thụ, đóng vai trò trong sức mạnh và mật độ của chúng.
Some reports suggested that more than one soldier was involved in the attack, and a statement by the Taliban accused Afghan security forces of playing a role.
Một vài nguồn tin cho rằng, ít nhất 2 người lính có tham gia trong vụ việc, trong khi một tuyên bố của Taliban cáo buộc lực lượng an ninh Afghanistan đóng một vai trò trong vụ tấn công.
history as a trade port and today is one of the most important German ports, playing a role in Germany's trade.
hôm nay là một trong những cảng quan trọng nhất của Đức, đóng vai trò quan trọng trong thương mại của Đức.
Don Front head-quarters formed the firm impression that Paulus‘was under great strain, playing a role that had been forced on him'.
Paulus“ đang trong tình trạng căng thẳng nặng, và phải làm vai trò mà họ buộc ông phải làm”.
The depth structure(value system) is a crystallization, depositing under the first layer of culture, playing a role of orienting and regulating all changes on the surface structure,
Cấu trúc chiều sâu( hệ giá trị) là cái kết tinh, lắng đọng nằm ẩn giấu dưới cơ tầng thứ nhất của văn hóa, đóng vai trò định hướng,
It's not always possible to show one's superiority, only playing a role well, especially with a lack of objective qualities,
Nó không phải lúc nào cũng có thể thể hiện ưu thế của mình, chỉ đóng vai trò tốt, đặc biệt
The United States says a member of Iran's Revolutionary Guard Corps is suspected of playing a role in an alleged plot revealed Tuesday to assassinate the Saudi ambassador to the U.S. Iran Tuesday called the U.S. allegations a fabrication.
Hoa Kỳ cho biết một thành viên của Lực lượng Vệ binh Cách mạng Iran bị tình nghi đóng một vai trò trong âm mưu được công bố hôm thứ Ba nhắm ám sát đại sứ Ả Rập Saudi tại Mỹ. Hôm thứ Ba, Iran gọi cáo buộc của Mỹ là chuyện bịa đặt.
He added:“If we want to continue playing a role on the international stage,
Ông Ellwood nói thêm:" Trong bối cảnh các mối đe dọa đang thay đổi, ngay ngưỡng của một cuộc chiến toàn diện, nếu chúng ta muốn tiếp tục đóng vai trò của mình trên trường quốc tế
this expands your social circle and allows you to meet the right person, on the other hand it immediately filters it- those who do not like you will not linger, and playing a role in family life is unacceptable.
nó ngay lập tức lọc nó- những người không thích bạn sẽ không nán lại, và đóng vai trò trong cuộc sống gia đình là không thể chấp nhận được.
He told Sky News:“If we want to continue playing a role on the international stage, bearing in mind
Ông Ellwood nói thêm:" Trong bối cảnh các mối đe dọa đang thay đổi, ngay ngưỡng của một cuộc chiến toàn diện, nếu chúng ta muốn tiếp tục đóng vai trò của mình trên trường quốc tế
To give you the feeling that you are playing a role, to give you the feeling that this is only a predetermined pattern that you are fulfilling, to give you this feeling
Để cho bạn cảm giác rằng bạn đang đóng vai, để cho bạn cảm giác rằng đây chỉ là một hình mẫu được định trước
Amid talk of Beijing and Moscow playing a role to defuse the confrontation with North Korea, actions by China and Russia's air forces around Japan would seem to
Trong bối cảnh có tin cho biết Bắc Kinh và Moskva đang đóng vai trò" hạ nhiệt" căng thẳng với Triều Tiên,
He began his career at Sotheby's in Amsterdam, playing a role in large country-house sales across Europe, eventually overseeing the sales of Edvard Munch's The Scream
Ông bắt đầu sự nghiệp của mình tại Sotheby ở Amsterdam, với vai trò là người bán hàng trên khắp châu Âu,
According to excerpts of a report to the Security Council obtained Tuesday by The Associated Press, the panel of experts monitoring sanctions against Yemen raised the long-rumoured possibility of Iran playing a role in restoring peace.
Theo trích dẫn từ một báo cáo gửi tới Hội đồng Bảo an mà hãng tin AP thu thập được, nhóm chuyên gia giám sát các lệnh trừng phạt chống Yemen đã đưa ra khả năng vốn được đồn đoán lâu nay rằng Iran sẽ đóng vai trò trong việc khôi phục hòa bình tại quốc gia Trung Đông này.
Chromium plays a role in all insulin regulating activities.
Chromium đóng vai trò quan trọng trong tất cả các hoạt động điều tiết insulin.
Gender politics clearly played a role in this election.
Chính sách kinh tế đóng một vai trò quan trọng trong cuộc bầu cử này.
Essentialism clearly plays a role in public attitudes towards GMOs.
Rõ ràng, bản chất đóng vai trò quan trọng trong thái độ của công chúng với GMO.
Results: 55, Time: 0.0602

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese