PRIOR RESEARCH in Vietnamese translation

['praiər ri's3ːtʃ]
['praiər ri's3ːtʃ]
nghiên cứu trước
prior research
earlier research
earlier studies
previous research
previous studies
prior studies
research beforehand
research first
advance research
studied in advance

Examples of using Prior research in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Some prior research indicates that higher levels of social integration are associated with lower levels of inflammation
Một số nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng mức độ hội nhập xã hội cao
Prior research has shown that it is likely that black holes that form due to the death of a star cannot exceed 40 solar masses-more massive stars would have more nuclei which suggests they would wind up as pairs of unstable supernovae.
Các nghiên cứu trước đã cho thấy, các lỗ đen được hình thành từ cái chết của một ngôi sao không thể vượt quá khối lượng 40 lần mặt trời- các ngôi sao nặng hơn có thể có nhiều hạt nhân, điều đó gợi ý chúng có thể xếp thành các cặp siêu tân tinh không bền.
Prior research has shown that people are more likely to become friends with strangers who are walking a dog instead of walking alone,
Những nghiên cứu trước đã chứng tỏ người ta có thể dễ đón nhận lời bắt chuyện làm quen từ người lạ
Prior research has shown that it is likely that black holes that form due to the death of a star cannot exceed 40 solar masses- more massive stars would have more nuclei which suggests they would wind up as pairs of unstable supernovae.
Các nghiên cứu trước đã cho thấy, các lỗ đen được hình thành từ cái chết của một ngôi sao không thể vượt quá khối lượng 40 lần mặt trời- các ngôi sao nặng hơn có thể có nhiều hạt nhân, điều đó gợi ý chúng có thể xếp thành các cặp siêu tân tinh không bền.
headed by Richard Buswell and colleagues to extend the groups prior research and look to commercial applications moving from a gantry based technology[9] to an industrial robot, which they succeeded in licensing the technology to Skanska in 2014.
các đồng nghiệp để mở rộng các nhóm nghiên cứu trước và xem xét các ứng dụng thương mại di chuyển từ một công nghệ dựa trên cầu trục[ 9] đến một robot công nghiệp, họ đã thành công trong việc cấp phép công nghệ cho Skanska vào năm 2014.
headed by Richard Buswell and colleagues to extend the groups prior research and look to commercial applications moving from a gantry based technique[10] to an industrial robot, which they succeeded in licensing the technology to Skanska in 2014.
các đồng nghiệp để mở rộng các nhóm nghiên cứu trước và xem xét các ứng dụng thương mại di chuyển từ một công nghệ dựa trên cầu trục[ 9] đến một robot công nghiệp, họ đã thành công trong việc cấp phép công nghệ cho Skanska vào năm 2014.
the quality of the prior research work of the candidate
chất lượng của các nghiên cứu trước đây của ứng cử viên
Not Doing Prior Research About the Company.
Không nghiên cứu trước về công ty.
Prior research and links for interest….
Nghiên cứu về mối liên quan và giá trị tiên….
Some prior research has pointed to a similar benefit.
Một số nghiên cứu trước đây đã chỉ ra một lợi ích tương tự.
Some insights come from meta-analyses synthesising data from prior research.
Một số hiểu biết đến từ phân tích tổng hợp dữ liệu từ nghiên cứu trước.
Prior research had identified two such channels named Shaker and Sandman.
Nghiên cứu trước đây đã xác định hai kênh như vậy có tên Shaker và Sandman.
Most prior research on these psychological effects has focused on adults.
Những nghiên cứu trước đây về tác động của tâm lý chỉ tập trung ở người lớn.
No designer should start designing a logo without doing prior research.
Không có nhà thiết kế nào khi bắt đầu thiết kế logo mà không cần nghiên cứu trước.
Prior research- explore audience, firm place in the market, competitors;
Nghiên cứu trước- khám phá khán giả, nơi chắc trên thị trường, đối thủ cạnh tranh;
Prior research conducted by scholars David Quinn and North Cooc showed similar findings.
Nghiên cứu trước được tiến hành bởi các học giả David Quinn và Bắc Cơ cho thấy những phát hiện tương tự.
Always ask questions because this demonstrates your prior research and interest in the job.
Luôn luôn đặt câu hỏi bởi vì điều này chứng tỏ nghiên cứu trước đây của bạn và quan tâm đến công việc.
Prior research has shown that the spacing between balls of melanin produces different colors.
Nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng khoảng cách giữa các quả bóng melanin tạo ra các màu khác nhau.
Kiecolt-Glaser's prior research has shown that people who are stressed heal wounds more slowly.
Nghiên cứu trước đây của Kiecolt- Glaser cho thấy những tổn thương ở người bị stress sẽ lâu lành hơn.
In my prior research of wives of terrorists, most express obedience to their husbands.
Trong nghiên cứu trước đây của tôi về vợ của những kẻ khủng bố, hầu hết đều thể hiện sự vâng lời với chồng mình.
Results: 600, Time: 0.3233

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese