RESEARCH in Vietnamese translation

[ri's3ːtʃ]
[ri's3ːtʃ]
nghiên cứu
research
study
investigate

Examples of using Research in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
To raise money for cardiac research.
Gây quỹ cho khoa tim.
In the UK this is done via the Research Excellence Framework(REF).
Và đặc trưng riêng của UK là qua Reasearch Excellence Framework( REF).
You can also research online….
Bạn cũng có thể học online….
His process is often collaborative and research based.
Quá trình làm việc của cô thường dựa trên nghiên cứu và hợp tác.
I'm here to ask you to help me do some research.
Tôi đến đây để nhờ cô giúp tôi điều tra một vài chuyện.
If you want I can talk about research work.
Nếu bạn muốn, mình có thể nói về chuyện học hành.
The animals are used for educational and research purposes.
Những loài vật này được sử dụng cho các mục đích khoa học và giáo dục.
For their part, computer models can help in brain research.
Các mô hình máy tính có thể giúp bạn nghiên cứu về bộ não.
You can use the library's categories for tagging your own research.
Bạn có thể sử dụng phòng thư viện cho việc tự học của mình.
We are not the only ones doing this type of research.
Chúng tôi không phải là những người duy nhất trong cuộc điều tra này.
It's just a starting point in your research.
Nó chỉ là điểm khởi đầu cho research của bạn thôi.
Hello. Has Elaine explained anything about the type of research I do?
Xin chào. Elaine đã giải thích với cô loại hình tôi đang nghiên cứu chưa?
Israel Prize for Economical Research.
Giải thưởng Israel cho kinh tế học.
The Rise of Research Universities: The Hong Kong University of Science and Technology(Gerard A. Postiglione).
SỰ TRỖI DẬY CỦA CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGHIÊN CỨU: Đại học Khoa học và Công nghệ Hong Kong Tác giả: Gerard A. Postiglione.
a clan may use a special mechanics and convert clan Fame Points into Research Points.
một clan có thể chuyển đổi ĐIỂM DANH VỌNG thành ĐIỂM NGHIÊN CỨU.
Dana Carney divided research subjects into two groups:
Nghiên cứu: Dana Carney chia các chủ thể nghiên cứu thành hai nhóm:
On the contrary, research shows that affluent Americans tend to overestimate their knowledge about health and nutrition.
Ngược lại, nghiên cứu của chúng tôi cho thấy rằng người Mỹ giàu có có xu hướng đánh giá quá cao kiến thức của họ về sức khỏe và dinh dưỡng.
Research shows that better English correlates with higher income and better quality of life.
Nghiên cứu của chúng tôi cho thấy trình độ tiếng Anh cao mang lại thu nhập cao hơn và chất lượng cuộc sống tốt hơn.
The programme combines academic, practical and research based skills to allow you to develop in your chosen area.
Chương trình kết hợp các kỹ năng học tập, thực tế và dựa trên nghiên cứu để cho phép bạn phát triển trong lĩnh vực bạn đã chọn.
CEH's research is aimed at improving understanding of the environment and the processes that support life on Earth.
Các khóa học của chúng tôi nhằm cải thiện sự hiểu biết về môi trường và các quy trình hỗ trợ sự sống trên Trái Đất.
Results: 111503, Time: 0.896

Top dictionary queries

English - Vietnamese