NGHIÊN CỨU THÊM in English translation

more research
nhiều nghiên cứu hơn
nghiên cứu thêm
thêm nhiều nghiên cứu nữa
nghiên cứu hơn nữa
nhiều nghiên cứu nữa
further research
nghiên cứu thêm
nghiên cứu sâu hơn
nghiên cứu tiếp theo
tiếp tục nghiên cứu
nghiên cứu xa hơn
các nghiên cứu khác
nghiên cứu hơn nữa
further study
nghiên cứu thêm
nghiên cứu sâu hơn
học thêm
tiếp tục nghiên cứu
nghiên cứu khác
học tiếp
nghiên cứu tiếp theo
tiếp tục học tập
nghiên cứu hơn nữa
theo học
further investigation
điều tra thêm
điều tra sâu hơn
tiếp tục điều tra
nghiên cứu sâu hơn
nghiên cứu thêm
các cuộc điều tra tiếp theo
điều tra hơn nữa
additional study
nghiên cứu bổ sung
nghiên cứu thêm
học thêm
additional studies
nghiên cứu bổ sung
nghiên cứu thêm
học thêm
investigated further
điều tra thêm
nghiên cứu thêm
tìm hiểu hơn nữa
to further study
extra study
nghiên cứu thêm
further studies
nghiên cứu thêm
nghiên cứu sâu hơn
học thêm
tiếp tục nghiên cứu
nghiên cứu khác
học tiếp
nghiên cứu tiếp theo
tiếp tục học tập
nghiên cứu hơn nữa
theo học
studied further
nghiên cứu thêm
nghiên cứu sâu hơn
học thêm
tiếp tục nghiên cứu
nghiên cứu khác
học tiếp
nghiên cứu tiếp theo
tiếp tục học tập
nghiên cứu hơn nữa
theo học
further studied
nghiên cứu thêm
nghiên cứu sâu hơn
học thêm
tiếp tục nghiên cứu
nghiên cứu khác
học tiếp
nghiên cứu tiếp theo
tiếp tục học tập
nghiên cứu hơn nữa
theo học
researching more
nhiều nghiên cứu hơn
nghiên cứu thêm
thêm nhiều nghiên cứu nữa
nghiên cứu hơn nữa
nhiều nghiên cứu nữa
researched more
nhiều nghiên cứu hơn
nghiên cứu thêm
thêm nhiều nghiên cứu nữa
nghiên cứu hơn nữa
nhiều nghiên cứu nữa
researched further
nghiên cứu thêm
nghiên cứu sâu hơn
nghiên cứu tiếp theo
tiếp tục nghiên cứu
nghiên cứu xa hơn
các nghiên cứu khác
nghiên cứu hơn nữa
investigate further
điều tra thêm
nghiên cứu thêm
tìm hiểu hơn nữa

Examples of using Nghiên cứu thêm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi khuyên bạn nên làm một số nghiên cứu thêm về các cài đặt này.
I recommend doing some extra research on these settings.
Chúng tôi sẽ nghiên cứu thêm về vấn đề này.
We will do a further study on this.
Nghiên cứu thêm Ở đây.
Study more here.
Để quyết định dứt khoát cần nghiên cứu thêm để xác định.
There is an urgent need for further research to determine.
Nghiên cứu thêm tại đây.
Study more here.
Họ muốn nghiên cứu thêm.
They want to study further.
Tuy nhiên, các dữ liệu cần được nghiên cứu thêm.
But, of course, more studies of the data needs to be done.
Haizz, chắc mình phải nghiên cứu thêm vậy.
Morse: I probably need to study it more.
Phần 5 là các vấn đề cần nghiên cứu thêm.
Section five identifies areas for further research.
Những yếu tố đó cần được nghiên cứu thêm.
These factors need to be studied more.
Đây không chỉ là vấn đề về việc cần phải nghiên cứu thêm.
This wasn't about the need for more research.
Phát hiện này dẫn đến việc nghiên cứu thêm.
This finding led to further research.
Tuy nhiên, đây vẫn là một lý thuyết cần nghiên cứu thêm.
This, however, is still a theory in need of further investigation.
Đây là những gì tôi phát hiện sau khi nghiên cứu thêm.
Here's what I have learned with further research.
Kiếm được về Paris để được nghiên cứu thêm.
He was then sent to Paris for further study.
Phát hiện này dẫn đến việc nghiên cứu thêm.
This discovery led to further research.
Cô đã làm việc cho IBM trong năm năm trước khi quyết định nghiên cứu thêm.
She worked for IBM for five years before deciding to study further.
Các chuyên gia khác hoan nghênh kết quả nhưng lưu ý rằng cần phải nghiên cứu thêm.
Other experts welcomed the findings- but called for more research.
Chúng ta cần nghiên cứu thêm để hiểu thêm về cơ chế này
We need additional studies to understand this mechanism and to determine how
Điều này có nghĩa là nó có khả năng được nghiên cứu thêm để xem liệu liên kết đó có sử dụng các thiết kế nghiên cứu mạnh mẽ hơn không.
This means it is likely to be investigated further to see if it the link holds up using more robust study designs.
Results: 1676, Time: 0.1015

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English