BẠN NGHIÊN CỨU in English translation

you study
bạn học
bạn nghiên cứu
học tập
bạn đọc
học anh
anh nghiên cứu
cậu học
con học
các em học
đang học
you research
bạn nghiên cứu
bạn học
you delve
bạn nghiên cứu
bạn đi
đi sâu
bạn tìm hiểu
đào bới
you to investigate
bạn điều tra
bạn nghiên cứu
you examine
bạn kiểm tra
bạn xem xét
bạn khảo sát
bạn nghiên cứu
bạn có tra xét
you studied
bạn học
bạn nghiên cứu
học tập
bạn đọc
học anh
anh nghiên cứu
cậu học
con học
các em học
đang học
you researched
bạn nghiên cứu
bạn học
you peruse
bạn lướt qua
bạn nghiên cứu

Examples of using Bạn nghiên cứu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bởi vì bạn đã làm những gì người khác đã làm, bạn nghiên cứu những gì họ nghiên cứu và đọc những gì họ đọc.
Because you did what everyone else did- you studied what they studied and read what they read.
Người lập kế hoạch từ khóa của Google- Công cụ nghiên cứu từ khóa là một phần của nền tảng quảng cáo Google Ads cho phép bạn nghiên cứu và phân tích từ khóa.
Google Keyword Planner- Keyword research tool that is a part of the Google Ads advertising platform letting you research and analyze keywords.
Thậm chí ngay trong thế giới loài người này thôi, nếu bạn nghiên cứu thật cặn kẽ từng cá nhân mỗi con người, bạn sẽ thấy cực kỳ kinh ngạc.
Even in this human world if you studied each human being very closely you would be very surprised.
Bất kỳ chủ đề nào cũng có thể cung cấp nội dung tốt nếu bạn nghiên cứu nó rộng rãi.
Any one of these topics could provide good content, if you researched it extensively.
Trong thế giới loài người này, nếu bạn nghiên cứu thật cặn kẽ từng cá nhân mỗi con người, bạn sẽ thấy rất kinh ngạc".
Even in this human world if you studied each human being very closely you would be very surprised.
Drupal là tính năng phân loại cao cấp, kết hợp với CCK và Views, cho phép bạn dễ dàng tất cả những mục tiêu dài từ khoá bạn nghiên cứu trong Wordtracker.
Drupal's advanced taxonomy features, combined with CCK and Views; allow you to easily target all of those long-tail keywords that you researched in Wordtracker.
Bạn sẽ nhận được sự quan tâm và hỗ trợ bạn cần phải đảm bảo bạn thành công trong bạn nghiên cứu ở Anh.
You will get the extra care and support you need to ensure you succeed in you studies in Australia.
Bạn nghiên cứu và khám phá ra mạng lưới website nằm trong danh mục Tarantula Wikipedia.
You investigate and discover your tarantula resource site is listed in the Tarantula Wikipedia entry.
Tại Sivananda Yoga, chúng tôi khuyên bạn nên nghiên cứu nhiều cuốn sách được viết bởi Swami Sivananda và Swami Vishnudevananda.
At Sivananda Yoga we recommend to study the many books written by Swami Sivananda and Swami Vishnudevananda.
Chúng tôi sẽ giúp bạn nghiên cứu tổ chức, do đó bạn có thể trả lời câu hỏi đó hỏi thường gặp' tại sao bạn muốn làm việc cho chúng ta?' với phong cách.
We will help you to research the organisation so you can answer that frequently asked question‘why do you want to work for us?' with style.
Các công cụ nói trên chủ yếu được thiết kế để giúp bạn nghiên cứu và kiểm định trước khi bạn mua vào bất kỳ ICO hoặc cryptocurrency nào.
The aforementioned tools are mostly designed to help you in your research and due diligence before you buy into any ICO or cryptocurrency.
Nó cảm thấy tốt khi bạn đã làm bạn nghiên cứu trước khi bày một ý tưởng bài viết cho một biên tập viên.
It feels good when you have done your research before pitching an article idea to an editor.
Bạn hãy nghiên cứu và tìm ra những cuốn sách cần đọc nhất liên quan đến mục tiêu của mình.
Do some research and find out what the most important books related to your goal are.
Để nâng cao kỹ năng copywriting của bạn, tôi muốn khuyên bạn nên nghiên cứu một vài công thức copywriting để giúp bạn có được những bài viết đầy cảm hứng.
To enhance your copywriting skills, I would highly recommend studying a few copywriting formulas to help you craft inspiring copy.
Chọn vị trí trong tương lai của bạn cho phép bạn nghiên cứu và tìm ra chi phí của tất cả các chi phí sinh hoạt khác nhau.
Selecting your future location allows you to research and find out the cost of all the different living expenses.
Khi bạn nghiên cứu kỹ những người thành công, bạn sẽ nhận ra rằng mỗi câu chuyện lại khác nhau.
When closely studying successful people, you realise that each story is unique.
Theo dõi Ngôn ngữ và Văn hóa Anh cho phép bạn nghiên cứu tất cả các khía cạnh của ngôn ngữ tiếng Anh vì nó đã phát triển qua nhiều thế kỷ.
The track English Language and Culture allow you to study all aspects of the English language as it has evolved across the centuries.
Nhưng khi bạn nghiên cứu bức tranh,
But as we study the picture, it becomes a mirror,
Bạn hãy nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi quyết định lựa chọn gói nào, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của bản thân.
Please study carefully before deciding to select a package, depending on the demand of ourselves.
Bạn sẽ nghiên cứu các hệ thống ngôn ngữ tiếng Anh cơ bản,
Students will study the linguistic systems underlying language, exploring in detail
Results: 490, Time: 0.0844

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English