PUMP in Vietnamese translation

[pʌmp]
[pʌmp]
bơm
pump
inject
inflatable
inflating

Examples of using Pump in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
B Don't let him pump that shit into you!
Đừng để hắn tiêm cái cứt đó vào người!
Today the water pump.
Bữa nay là bơm nước.
The oil pump and base chassis cover are all made by stainless steel.
Các bơm dầu và vỏ khung cơ sở đều được làm bằng thép không gỉ.
Pump up your Penis: How to Increase Penis Size?
Bơm lên dương vật của bạn: làm thế nào để tăng kích thước dương vật?
Test your pump to make sure it works.
Kiểm tra cài đặt trước máy bơm của bạn để đảm bảo nó hoạt động.
You don't need the pool pump running 24/7.
Bạn không cần để bơm bể nước chạy 24/ 7.
Pump KBM Series plungers are reciprocated using crankshaft, not cam.
Bơm bơm KBM Series được sử dụng lại bằng trục khuỷu, chứ không phải cam.
Pump express by Mediatek.
Cuối cùng là Pump Express của MediaTek.
Savery built his machine to help pump water out of coalmines.
Ayanz đã tạo ra máy hơi nước của mình để bơm nước ra khỏi các mỏ than.
BAS2+RV70N Water pump.
Máy bơm nước BAS2+ RV70N.
If this fails, insulin pump therapy may be required.
Nếu cách này không hiệu quả, có thể cần đến điều trị bằng bơm insulin.
therefore only involves one pump.
do đó chỉ liên quan đến một máy bơm.
Insulin must be injected or given via an insulin pump.
Insulin phải được tiêm hoặc được thông qua một thiết bị bơm insulin.
HDSN450 centrifugal split case pump is one of HDSN series Double Suction Pump..
Bơm tách ly tâm HDSN450 là một trong những bơm hút đôi dòng HDSN.
At 0:27 the term"pump up the volume" is used.
Bài hát đó tên là pump it up.
When it comes, you pump it.
Khi nó tới, anh sẽ bơm nó.
Slurry pump impellers.
Cánh bơm máy bơm bùn.
DTS3-RV70N Water pump.
Máy bơm nước DTS3- RV70N.
Better sit on his back and pump him out.
Nên ngồi lên lưng nó để bơm nước ra.
The 5.5kw hollow shaft electric motor direct-connected to position pump.
Động cơ điện trục rỗng 5,5 kw kết nối trực tiếp với bơm định vị.
Results: 15246, Time: 0.0527

Top dictionary queries

English - Vietnamese