REMINDED HIM in Vietnamese translation

[ri'maindid him]
[ri'maindid him]
nhắc nhở ông
reminded him
admonished him
nhắc nhở hắn
reminded him
nhắc ông nhớ
reminded him
khiến anh nhớ
reminds him
made me think
nhắc hắn
reminded him
nhắc nó
mention it
reminded him
làm hắn nhớ
reminded him
khiến ông nhớ
reminded him
nhắc cậu ta
gợi cho anh ta nhớ

Examples of using Reminded him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Al reminded him.
La Lâm nhắc nhở hắn.
The time of year reminded him of it.
Thời Sênh nhắc nhở hắn.
Someone purposely reminded him.
Thịnh Mẫn cố tình nhắc nhở hắn.
And I stopped him, reminded him of what we'd discussed.
Tôi ôm lấy nó và nhắc thằm những gì đã bàn bạc.
Colin reminded him.
Colin nhắc anh ta.
Gou reminded him of himself when he was young.
Naruto gợi nhắc cho hắn nhớ về chính bản thân mình khi còn trẻ.
You reminded him again.
nhắc nhở anh ta lần nữa.
Iain reminded him.
Iain nhắc ông.
It reminded him of his miserable childhood.
nhắc anh ta về tuổi thơ bất hạnh của mình.”.
He said it reminded him of Canada.
Anh ta nói điều đó nhắc anh ta nhớ tới Cônggô.
And I stopped him, reminded him of what we would discussed.
Tôi ôm lấy nó và nhắc thằm những gì đã bàn bạc.
The boats reminded him that he had survived the sea.
Những chiếc thuyền nhắc nhở anh rằng anh đã sống sót qua biển cả.
After you reminded him that the Romulans had broken Code 2.
Sau khi cô nhắc anh ấy rằng người Romulus đã phá mã 2.
Told me I reminded him of a fighter named Lefty Lou Earl.
Bảo là tôi làm anh ta nhớ đến một võ sĩ tên Lefty Lou Earl.
Dad said I reminded him of mom.
Bố nói em làm ông nhớ về mẹ.
Maybe I reminded him of you.
Chắc tôi làm ông ta nhớ đến anh.
I reminded him that Thea wasn't even his.
Tôi nhắc ông ấy rằng Thea không phải là con ông..
They both died," she reminded him.
Cả 2 cô gái đã chết nữa," tôi nhắc ông ta.
wind powers,” Jason reminded him.
gió," Jason nhắc cậu.
We both are,” Edward reminded him.
Chúng ta cũng thế” Edward nhắc nhở anh.
Results: 187, Time: 0.0609

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese