ROCK in Vietnamese translation

[rɒk]
[rɒk]
đá
stone
rock
ice
kick
rocky
stony
football
soccer

Examples of using Rock in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I have rock solid confidence in my team.”.
Tôi có niềm tin vững chắc về rock trong đội của mình”.
He's only 7cm tall, but a rock will help to make him conspicuous.
Nó chỉ cao 7cm, nhưng các tảng đá sẽ giúp dễ nhìn thấy nó.
Frozen rock, long nights,
Núi lạnh giá,
Rock that baby with it♪ Right.
Lắc đứa bé với nó- Phải.
Rock forward and back Then you do it again.
Lắc tới và lắc lui và rồi em lặp lại.
You are my rock, big man. Screen!
Cậu là hòn đá tảng của tôi, Bé Bự. Màn!
Screen! You are my rock, big man!
Cậu là hòn đá tảng của tôi, Bé Bự. Màn!
It almost hits a rock and goes straight at 90 miles an hour.
Nó suýt đâm vào tảng đá rồi lao thẳng với vận tốc 150 km/ h.
This rock has been waiting for me my entire life. This rock.
Hòn đã này đã đợi tôi để kết thúc cuộc đời tôi. Hòn đá này.
So Casterly Rock… I'm asking your advice.
Nên về Casterly Rock… Con đang hỏi xin mẹ lời khuyên.
Driving to seal rock.
Chuyến bay tới Seal Rock.
Chong Rock, a beautiful and famous attraction.
Hòn Chồng, một địa điểm tuyệt đẹp và nổi tiếng.
This rock has been waiting for me my entire life.
Hòn đã này đã đợi tôi để kết thúc cuộc đời tôi.
Interesting Facts About Camp Rock 1 and 2.
Các Ca Khúc Trong Camp Rock 1& 2.
Flights to Castle Rock.
Chuyến bay tới Castle Rock.
Watch: Javi Martinez- Bayern Munich's midfield rock.
Video: Javi Martinez- hòn đá tảng ở tuyến giữa Bayern Munich.
Rock the Vote Keeps Younger Generations Engaged in Elections.
Rock the Vote' động viên giới trẻ tham gia bầu cử.
Demi Lovato Is Fully On Board With An R-Rated Camp Rock 3.
Demi Lovato sẽ trở lại hoàn toàn trong Camp Rock 3 được gắn nhãn R.
Rock funk, soul from the 1970s.
Nhạc Funk và Soul của thập kỷ 70.
Rock collecting wasn't part of the plan.
Thu thập các đá không phải là một phần của kế hoạch.
Results: 17959, Time: 0.0861

Top dictionary queries

English - Vietnamese