ROCKET ENGINES in Vietnamese translation

['rɒkit 'endʒinz]
['rɒkit 'endʒinz]
động cơ tên lửa
rocket engine
missile engine
rocket motor
rocket thrusters

Examples of using Rocket engines in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Steve Wofford, manager for the SLS liquid engines office at NASA's Marshall Space Flight Center said,“In next-generation rocket engines, we aspire to create larger,
Steve Wofford, giám đốc quan sản xuất động cơ lỏng của Marshall tại Marshall cho biết:“ Trong các động cơ tên lửa thế hệ kế tiếp,
Dmitry Rogozin also said that Moscow is banning Washington from using Russian-made rocket engines, which the US has used to deliver its military satellites into orbit.
Ngoài ra, ông Dmitry Rogozin còn tuyên bố, Moscow cũng áp dụng lệnh cấm Washington sử dụng các động cơ tên lửa Nga mà Mỹ đang cần để đưa các vệ tinh quân sự vào quỹ đạo.
Ukraine has never supplied rocket engines or any kind of missile technology to North Korea,” the secretary of Ukraine's National Security and Defence Council,
Ukraine chưa bao giờ hỗ trợ động cơ tên lửa hay bất cứ điều gì liên quan tới công nghệ tên lửa cho Triều Tiên",
gas turbines, jet engines and most rocket engines, each of which are internal combustion engines on the same principle as previously described.
hầu hết các động cơ tên lửa, mỗi động cơ đều là động cơ đốt trong theo nguyên tắc như mô tả trước đây.
It“breathes” air from the atmosphere, allowing greater fuel efficiency and lower weight than existing rocket engines that need to carry their own oxygen supply.
Nó“ hít thở” không khí trong bầu khí quyển, cho phép hiệu quả nhiên liệu lớn hơn và trọng lượng nhẹ hơn so với các động cơ tên lửa hiện nay khi cần phải mang thêm nguồn cung cấp oxy riêng.
such as NASA's Dawn probe, and engineers are very interested in them because of their much higher performance compared to conventional chemical rocket engines.
các kỹ sư rất quan tâm đến chúng vì hiệu suất cao hơn nhiều so với các động cơ tên lửa hóa học thông thường.
ITS' design were scrapped later on, such as Musk's idea to use as many as 42 rocket engines on the lower booster.
chẳng hạn như ý tưởng của Musk sử dụng tới 42 động cơ tên lửa trên bộ tăng áp thấp hơn.
trying to gauge how fast the backward state could build advanced rocket engines, specialty fuels
cố gắng đánh giá tốc độ xây dựng các động cơ tên lửa tiên tiến,
The demo included a fun minigame named Polestar Space Warp in which the 2 gets rocket engines and shoots missiles at rival aliens, but a Polestar spokesperson told Digital Trends
Bản demo bao gồm một minigame vui nhộn có tên Polestar Space Warp, trong đó 2 người có động cơ tên lửa và bắn tên lửa vào người ngoài hành tinh đối thủ,
He instructed the institute to produce more solid-fuel rocket engines and rocket warhead tips by further expanding engine production process
Chủ tịch đã chỉ thị cho viện sản xuất thêm động cơ tên lửa nhiên liệu rắn
succeeded in developing and testing(here on Earth) multiple nuclear thermal rocket engines.
thử nghiệm( ở đây trên trái đất) nhiều động cơ tên lửa nhiệt hạt nhân.
Bezos says his passion is space:"Ever since I was 5 years old- that's when Neil Armstrong stepped onto the surface of the moon- I have been passionate about space, rockets, rocket engines, space travel.".
Tỷ phú Jeff Bezos còn cho biết rằng, niềm đam mê của ông là không gian" Từ khi tôi 5 tuổi, thời điểm Neil Armstrong bước lên bề mặt trái đất lần đầu tiên, là lúc tôi nhận thấy mình có đam mê với không gian, tên lửa, động cơ tên lửa và du hành vũ trụ".
lead to faster and cheaper ways to make everything from rocket engines to parts for nuclear reactors and oil rigs.
rẻ tiền hơn với mọi thứ từ động cơ tên lửa tới các cấu kiện trong lò phản ứng hạt nhân hay dàn khoan dầu khí.
officials in Washington and Seoul said it appeared likely the North had tested rocket engines, possibly for ICBMs.
rất có khả năng Triều Tiên đã thử nghiệm động cơ tên lửa, để trang bị cho ICBM.
There is also the wonderful plan to throw lots of money at Elon Musk's SpaceX(while continuing to buy vitally important rocket engines from the Russians- who are currently discussing blocking their export to the US in retaliation for more US sanctions).
Đây cũng là một kế hoạch tốt để ném tiền vào công ty Space X của Elon Musk( trong khi vẫn tiếp tục mua những động cơ tên lửa quan trọng từ Nga- đất nước đang bàn thảo về việc cấm xuất khẩu những mặt hàng này sang Mỹ để trả đũa với các lệnh trừng phạt mà Mỹ đưa ra).
The upgraded version of the carrier is to get the rocket engines with increased thrust by 10%, on-board systems based on domestic element base,
Phiên bản nâng cấp của chiếc tàu sân bay là để có được các động cơ tên lửa với mức tăng 10% đẩy,
Lawmakers also voted overwhelmingly earlier on Thursday to add provision to the bill allowing the U.S. space agency NASA to continue using Russian-made rocket engines and reaffirming the U.S. commitment to the NATO alliance.
Trước đó, các thượng nghị sỹ cũng đạt đồng thuận bỏ phiếu thông qua một điều khoản của dự luật, cho phép quan vũ trụ Mỹ NASA tiếp tục sử dụng các động cơ tên lửa do Nga sản xuất, đồng thời, tái khẳng định cam kết của Mỹ đối với liên minh NATO.
Lawmakers also voted overwhelmingly earlier on Thursday to add provision to the bill allowing the usa space agency NASA to continue using Russian-made rocket engines and reaffirming the US commitment to the North Atlantic Treaty Organisation alliance.
Trước đó, các thượng nghị sỹ cũng đạt đồng thuận bỏ phiếu thông qua một điều khoản của dự luật, cho phép quan vũ trụ Mỹ NASA tiếp tục sử dụng các động cơ tên lửa do Nga sản xuất, đồng thời, tái khẳng định cam kết của Mỹ đối với liên minh NATO.
the combustion chamber and engine nozzle“Energomash“, They may have made their rocket engines without the edge of Russia.
họ có lẽ đã làm được các động cơ tên lửa của mình mà không hề kém cạnh của Nga.
and Draco rocket engines used on the Falcon launch vehicles
bao gồm các động cơ tên lửa Merlin, Kestrel, và động cơ Draco
Results: 98, Time: 0.0307

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese