SAYS WOMEN in Vietnamese translation

[sez 'wimin]
[sez 'wimin]
nói rằng phụ nữ
says that women
states that women
bảo phụ nữ
says women
tells women
cho biết phụ nữ
said women
cho rằng phụ nữ
suggest that women
believe that women
claims that women
saying that women
argue that women
think that women
presumed that women
đìnhlà phụ nữ
nói đàn bà

Examples of using Says women in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And lawyer Ahn Seo-yeon says women are beginning to win more battles in court.
Và luật sư Ahn Seo- yeon nói rằng phụ nữ đang bắt đầu chiến thắng nhiều trận chiến hơn tại tòa án.
Science says women need more sleep because their brains work harder.
Khoa học cho rằng phụ nữ cần ngủ nhiều hơn, vì bộ não của họ vất vả hơn.
Study Says Women With Gum Disease More Likely to Face Early Death.
Nghiên cứu cho biết phụ nữ mắc bệnh nướu có nhiều khả năng đối mặt với tử vong sớm.
She says women are learning to survive by themselves
nói rằng phụ nữ đang học cách tự cứu mình
Still, Hertz-Picciotto says women of reproductive age should take folic acid supplements.
Tuy nhiên, Hertz- Picciotto nói rằng phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên bổ sung axit folic.
He says women use a points system which few men are aware of.
Ông nói rằng phụ nữ sử dụng một hệ thống điểm mà ít người đàn ông nhận thức được.
A study in the Washington Post says women have better verbal skills than men.
Một nghiên cứu trên tờ Washington Post nói rằng phụ nữ có kỹ năng ngôn từ tốt hơn nam giới.
She says women want to learn about real people experiencing similar conflicts.
nói rằng phụ nữ muốn biết về những ví dụ thực tiễn, những người đang trải nghiệm các xung đột tương tự.
But Hayes says women today are losing their identities to the workplace.
Nhưng cô Hayes nói rằng, phụ nữ ngày nay đánh mất bản sắc của mình vì phải gánh vác việc sở.
He says women are always commenting on the pretty yellow markings on his head.
Anh ấy nói phụ nữ luôn bình luận về những dấu màu vàng xinh đẹp trên đầu anh ấy.
Flowers says women who have children in their 30s
Bà Flowers nói rằng, những phụ nữ có con ở độ tuổi 30
Bachelet says women have been one of the primary engines that drive respect for human rights
Bà Bachelet nói phụ nữ là một trong những động cơ chính thúc đẩy tôn trọng nhân quyền
RD says women who weigh a bit less may only need about 12 grams.
RD cho biết những phụ nữ nặng hơn một chút có thể chỉ cần khoảng 12 gram.
Science says women show their emotions more than men, and these are the reasons we can't seem to hold back our emotions.
Khoa học cho biết phụ nữ thể hiện cảm xúc của mình nhiều hơn nam giới và đây là những lý do khiến chúng ta có thể kìm nén cảm xúc.
She says women in the Arab world face a formidable barrier.
nói phụ nữ trong thế giới Ả Rập phải đối mặt với những trở ngại lớn lao.
Throm says women like her have to be at the head of the charge toward new technologies because they are more closely connected to feeding their families than men.
nói phụ nữ như bà phải đi đầu trong việc sử dụng kỹ thuật mới vì họ gần gũi với việc nuôi dưỡng gia đình hơn đàn ông.
Husbands, hear what one wife says women really want from their husbands.
Chồng, nghe những gì một người vợ nói phụ nữ thực sự muốn từ chồng của họ.
Whoever says women shouldn't join protests because they will get beaten let him have some honour
Kẻ nào nói rằng phụ nữ không nên đi biểu tình phản đối, vì họ sẽ bị đánh đập,
However, the ISSM says women with this allergy can still get pregnant through artificial insemination or IVF, and the allergy shouldn't impact the pregnancy.
Tuy nhiên, ISSM cho biết phụ nữ bị dị ứng có thể vẫn mang thai qua thụ tinh nhân tạo hoặc thụ tinh trong ống nhiệm và dị ứng này sẽ không ảnh hưởng tới việc mang thai.
Whoever says women should not go to protests because they will get beaten,
Kẻ nào nói rằng phụ nữ không nên đi biểu tình phản đối,
Results: 61, Time: 0.0384

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese