SCANNING in Vietnamese translation

['skæniŋ]
['skæniŋ]
quét
scan
sweep
scanner
wipe
sweepolet
scan
scanner
scanning
scanner
chụp
capture
snap
photo
shutter
scan
imaging
taken
shooting
photographed
pictured

Examples of using Scanning in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I just love scanning for life forms.
Tôi chỉ thích quét tìm các dạng sống.
Searching for time frame. Scanning DNA chains.
Đang quét chuỗi DNA. Tìm kiếm khung thời gian.
Scanning all radio frequencies.
hết moi tần số Radio.
Scanning for a landing zone!
Tìm vùng hạ cánh!
Stark Expo model scanning complete, sir.
Đã quét xong mô hình Stark Expo 1974, thưa sếp.
Scanning for identity chip.
Tìm chíp nhận dạng.
Scanning and fax.
Máy quét và fax.
Scanning for new files, please wait.
Đang quét tìm tập tin mới. Hãy đời.
Scanning for files.
Đang quét tìm tập tin.
Scanning the barcode.
Máy quét Barcode.
Scanning for plugins.
Đang quét tìm bổ sung.
Scanning for target.
mục tiêu.
Scanning for duplicate fonts. Please wait.
Đang quét tìm phông chữ trùng. Hãy đợi.
Highly Advanced Scanning Technology Will Reveal All.
Công nghệ chụp quét cực kỳ tân tiến sẽ hé lộ tất cả.
Recommendations: Web host with free malware scanning- A2 Hosting, Hostinger, Kinsta.
Khuyến nghị: Máy chủ web có quét phần mềm độc hại miễn phí- A2 Hosting, Hostinger, Kinsta.
They're scanning the audience looking for reactions.
Họ đang các đối tượng, tìm phản ứng.
Scanning Facebook last night, I came across an interesting post.
Hôm qua lướt facebook tôi đọc được một bài post rất thú vị.
Scanning the second value.
Dò tìm giá trị thứ 2.
This operation is called scanning.
Quá trình này được gọi là scaning.
This process is called scanning.
Quá trình này được gọi là scaning.
Results: 5186, Time: 0.0645

Top dictionary queries

English - Vietnamese