Examples of using Scan in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thời gian scan mất bao lâu?
Scan mọi thứ.
Scan ở đâu?
Đây là kết quả scan.
Các bản sao chỉ cần scan/ photo.
Phải xem trước khi scan.
Chọn tab Wi- Fi Scan và nhấn Scan Now.
Bạn chỉ cần chọn Scan.
Nếu cần thì mình mới scan thôi.
Trước tiên Scan đi.
Tất cả hình ảnh sẽ được trả lại sau khi scan xong.
Sau đó chọn Scan Now.
Chế độ hoạt động: А- scan, B- scan.
Cẩn thận kiểm tra kết quả Scan.
Tiếp theo đó chính là vấn đề scan.
Nó scan tất cả những gì có thể scan.
Đây là kết quả scan.
Nếu bạn scan từ.
Các bạn có thể scan.
Hỗ trợ cho các loại hình scan.