SHANGHAI in Vietnamese translation

[ˌʃæŋ'hai]
[ˌʃæŋ'hai]
thượng hải
shanghai
shanghainese

Examples of using Shanghai in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
As for Shanghai, I will go there when the opportunity arises in the future,
Về Thượng Hải, tương lai tôi sẽ tới đó khi có cơ hội,
Suppose I were to tell you that Shanghai Pierce is bringing his herd here.
Giả sử như tôi nói với anh… là Shanghai Pierce sắp đưa đàn bò tới đây.
Find Shanghai, Beijing and Guangzhou train tickets online using our booking& delivery service.
Tìm vé tàu đến Thượng Hải, Bắc Kinh và Quảng Châu trực tuyến bằng dịch vụ đặt và giao vé của chúng tôi.
As for Shanghai, for the Jiangsu clergy
Còn đối với Thượng Hải, đối với hàng giáo sĩ
The nation has designated eight port cities, including Shanghai, Tianjin and Xiamen, to serve as
Hoa Lục đã thiết kế tám thành phố cảng, trong đó có Thượng Hải, Tianjin và Xiamen,
In 1978, Pujie became a deputy from Shanghai at the 5th National People's Congress.
Năm 1978, Phổ Kiệt trở thành Đại biểu của Thượng Hải tại Quốc hội Nhân dân lần thứ 5.
Rent commercial real estate in Shanghai Foreigners visiting Shanghai know that they will see everything there,
Người nước ngoài đến thăm Thượng Hải biết rằng bất cứ điều gì đang chờ đợi họ ở đây,
Police said the man, surnamed Huang, had arrived in Shanghai earlier this month and was unemployed.
Cảnh sát cho biết thanh niên gây án họ Huang đến từ Thượng Hải đầu tháng này và đang trong tình trạng thất nghiệp.
Shanghai Maritime Court said it had seized the Baosteel Emotion, owned by Mitsui OSK Lines, on Saturday.
Tòa án Hàng hải Thượng Hải nói đã tịch thu tàu Baosteel Emotion thuộc sở hữu của Mitsui OSK Lines hôm thứ Bảy.
Police said the man, surnamed Huang, arrived in Shanghai earlier this month and was unemployed.
Cảnh sát cho biết thanh niên gây án họ Huang đến từ Thượng Hải đầu tháng này và đang trong tình trạng thất nghiệp.
The worst of conditions will pass to the south of Shanghai, though outer bands of the storm can bring squally showers on Wednesday.
Phía nam của Thượng Hải sẽ có những điều kiện tồi tệ nhất, mặc dù các dải bên ngoài của cơn bão sẽ dẫn đến mưa rào hôm thứ Tư.
Shanghai, 16 April 2010- China Eastern Airlines today announced its intention to join the SkyTeam Airline Alliance.
Từ Thượng Hải, 16/ 4/ 2010- China Eastern Airlines hôm nay thông báo ý định tham gia liên minh hàng không SkyTeam.
It is also known as Shanghai solitaire, electronic
Nó còn được gọi là Thượng Hải Solitaire, điện tử
Just two years later, the Shanghai firm was sued by Ninespot,
Chỉ 2 năm sau, công ty từ Thượng Hải này bị Ninespot, một doanh nghiệp
aka Shanghai Express, is a 1986 Hong Kong martial arts action western comedy film written and directed by Sammo Hung.
còn gọi là Shanghai Express, một bộ phim hài hành động võ thuật năm 1986 của Hồng Kông được viết và đạo diễn bởi Hồng Kim Bảo.
But about 30% of the Shanghai store's sales floor remains vacant, as its tenants
Nhưng khoảng 30% sàn bán hàng tại Thượng Hải vẫn bỏ trống,
When I arrived in Shanghai I had no idea if I had set myself up for months of pain or an awesome experience.
Trước khi đến với Thượng Hải, tôi không biết mình đã đăng ký cho bản thân một chuỗi những tháng ngày đau khổ hay một trải nghiệm thực sự đáng nhớ.
It is expected to weaken further by the time it reaches Shanghai, but will still bring a high risk of dangerous flooding.
Bão Lekima dự kiến sẽ suy yếu hơn nữa vào thời điểm nó vươn tới Thượng Hải, nhưng vẫn sẽ có nguy cơ lũ lụt nguy hiểm ở mức cao.
Headquartered in Shanghai, Shanghai is one of the world's largest port, convenient for the customes provide logistics services.
Trụ sở chính đặt tại Thượng Hải, Thượng Hải là một trong những cảng lớn nhất thế giới, tiện lợi cho các dịch vụ logistics.
There is another weekly ferry service called the Shanghai Ferry, which connects Osaka and Shanghai..
Còn có một dịch vụ phà hàng tuần gọi là Thượng Hải Ferry, kết nối Osaka và Thượng Hải..
Results: 9402, Time: 0.1683

Top dictionary queries

English - Vietnamese