Examples of using Chỉ số shanghai composite in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trong khi đó chỉ số Shanghai Composite đã giảm mạnh hơn 20% kể từ đầu năm nay,
Chỉ số Shanghai Composite giảm hơn 30% trong tháng đầu tiên trước khi mất tới 49%.
Kể từ mức đỉnh thiết lập vào ngày 12/ 6, chỉ số Shanghai Composite đã giảm gần 32%, thậm chí để mất 5%/ ngày trong một số phiên.
Cổ phiếu của các hãng môi giới chứng khoán trên lao dốc và chỉ số Shanghai Composite sụt giảm 5,5%, mức cao nhất kể từ đợt lao dốc của chứng khoán Đại lục mùa hè vừa qua.
Trong tuần qua, chỉ số Shanghai Composite giảm tổng cộng 12%,
Các nhà đầu tư lo lắng đã rút gần 400 tỷ đô la khỏi chứng khoán Trung Quốc, với chỉ số Shanghai Composite giảm gần 8%, mức giảm hàng ngày tồi tệ nhất trong bốn năm.
Năm 2008, chỉ số Shanghai Composite hạ 65%.
Và sau khi dòng tiền ngu xuẩn* đổ vào đây, chỉ số Shanghai Composite đã giảm 42% chỉ trong vòng 2 tháng rưỡi!