SHOULD SPEAK WITH in Vietnamese translation

[ʃʊd spiːk wið]
[ʃʊd spiːk wið]
nên nói chuyện với
should talk to
should speak to
need to talk to
need to speak to
ought to have a talk with
ought to speak to
so talk to
are advised to speak to
would better talk to
it is recommended to talk to

Examples of using Should speak with in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jon. We should speak with the queen.
Chúng ta nên nói chuyện với Nữ hoàng. Jon.
We should speak with the queen. Jon.
Chúng ta nên nói chuyện với Nữ hoàng. Jon.
We should speak with the queen. Jon.
Jon. Ta nên nói chuyện với nữ hoàng.
Abibat, you should speak with your doctor.
Ibuprofen, bạn nên nói chuyện với bác sĩ.
Wait. Maybe I should speak with her.
Khoan. Em nên nói chuyện với cậu ấy.
Then I should speak with Ms. Mo.
Vậy tôi nên đi nói chuyện với Tổng giám đốc Mo.
Maybe I should speak with her. Wait.
Khoan. Em nên nói chuyện với cậu ấy.
Perhaps you should speak with Rhodora. Paper?
Có lẽ anh nên nói chuyện với Rhodora. Giấy ư?
Why you should speak with us first?
Vì sao bạn nên liên hệ với chúng tôi trước?
An expert should speak with a quiet confidence.
Một chuyên gia nên nói chuyện với một sự tin tưởng tuyệt đối.
Women should speak with their doctor before taking DHEA.
Phụ nữ nên nói chuyện với bác sĩ trước khi dùng DHEA.
But perhaps we should speak with my lawyer.
Nhưng có lẽ chúng ta nên nói chuyện với luật sự của ta.
You should speak with a lawyer about this process.
Bạn nên tham khảo với một luật sư về quá trình này.
You should speak with your doctor for the full details.
Bạn nên nói chuyện với bác sĩ của bạn để biết chi tiết đầy đủ.
If they want me, they should speak with Barcelona.
Nếu ông ấy nói gì đó với tôi, tôi sẽ ở lại Barcelona.
Well… I think I should speak with Attorney Tae alone.
Tôi nghĩ tôi nên nói chuyện riêng với Luật sư Tae Su Mi. Vâng….
They should speak with their doctors and learn the side effects.
Họ nên nói chuyện với bác sĩ của họ và tìm hiểu về những tác dụng phụ.
Women also should speak with their doctors about heart disease.
Nhưng phụ nữ cũng cần phải nói rõ với bác sỹ của mình về tình trạng bệnh tật.
If you have grievances, you should speak with me directly.
Nếu ngươi có bất bình, hãy nói trực tiếp với ta.
You should speak with him and ask him to correct them.
Bạn nên nói chuyện thẳng thắn với anh ta và yêu cầu anh ta sửa đổi mình.
Results: 3950, Time: 0.0354

Should speak with in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese