SMALL OBJECTS in Vietnamese translation

[smɔːl 'ɒbdʒikts]
[smɔːl 'ɒbdʒikts]
các vật nhỏ
small objects
small items
small particles
các vật thể nhỏ
small objects
tiny objects
các đối tượng nhỏ
small objects
small subjects
tiny subjects

Examples of using Small objects in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
to scan three-dimensional subjects, making it convenient to scan small objects on the scanner.
rất tiện lợi khi bạn cần quét các vật nhỏ.
Under this designation, Pluto and similar small objects are considered"dwarf planets," although not everyone agrees with the designation.
Theo chỉ định này, Sao Diêm Vương và các vật thể nhỏ tương tự được coi là“ hành tinh lùn”, mặc dù không phải ai cũng đồng ý với chỉ định này.
Once you can master the above tips for making the macro video, you can easily shoot small objects like a pro.
Khi bạn có thể nắm vững các mẹo ở trên để quay video macro, bạn có thể dễ dàng quay các đối tượng nhỏ như một người quay video chuyên nghiệp.
The biggest benefit of 4K TVs is that small objects on the screen have more detail, including sharper text.
Lợi ích lớn nhất của TV 4K là các vật thể nhỏ trên màn hình có nhiều chi tiết hơn, bao gồm cả văn bản sắc nét hơn.
attention to 3D printing, first of all, attracted by the beautiful small objects printed by 3D.
bị hấp dẫn bởi các đối tượng nhỏ xinh đẹp in bằng 3D.
The main advantage of 4K TVs is that small objects on the screen have more detail, including sharper text and images.
Lợi ích lớn nhất của TV 4K là các vật thể nhỏ trên màn hình có nhiều chi tiết hơn, bao gồm cả văn bản sắc nét hơn.
The biggest benefit of 4K TVs is that small objects on the screen have more detail.
Lợi ích lớn nhất của TV 4K là các vật thể nhỏ trên màn hình có nhiều chi tiết hơn.
Cork: during this year you will see more than ever, both in small objects and in a whole wall, replacing it.
Cork: trong năm nay, bạn sẽ thấy nhiều hơn bao giờ hết, cả trong các vật thể nhỏ và trên toàn bộ bức tường, thay thế nó.
Digital calipers are your best friend when it comes to taking accurate measurements of small objects.
Thước cặp kỹ thuật số là người bạn tốt nhất của bạn khi thực hiện các phép đo chính xác của các vật thể nhỏ.
The shorter working distance enables photographers to capture close-up images of small objects like flowers while using a telephoto zoom.
Khoảng cách làm việc ngắn hơn cho phép các nhiếp ảnh gia chụp được những hình ảnh cận cảnh của các vật thể nhỏ như hoa trong khi sử dụng tele thu phóng.
Your baby's getting better at spotting very small objects and tracking things that are moving.
Bé đã định vị được những đồ vật nhỏ và dõi theo những thứ đang chuyển động.
Once personnel have exited, SCP-128 is to be given small objects, both to study its behavior and to alleviate boredom(if applicable).
Một khi nhân viên đã ra ngoài, SCP- 128 sẽ được cung cấp một vài đồ vật nhỏ, nhằm nghiên cứu hành vi của nó đồng thời nhằm tránh làm nó buồn chán( nếu được).
The ability to track so much traffic and so many small objects is great timing as the U.S. small satellite market begins to grow.
Khả năng theo dõi lưu lượng lớn và nhiều vật thể nhỏ là phù hợp và kịp thời khi thị trường vệ tinh nhỏ của Mỹ bắt đầu phát triển.
Sometimes, small objects or articles of clothing can get caught in the drain pump.
Đôi khi, đồ vật nhỏ hoặc đồ trang sức có thể bị mắc kẹt trong bơm hút.
However, small objects and certain types of behavior during eating- such as eating while distracted- also can cause infant choking.
Tuy nhiên, những đồ vật nhỏ và một số loại hành vi nhất định trong khi ăn- chẳng hạn như ăn trong khi mất tập trung- cũng có thể khiến trẻ sơ sinh bị nghẹn.
Several other small objects have been found on an orbital path associated with Earth.
Một số vật thể nhỏ khác đã được tìm thấy trên một quỹ đạo liên kết với Trái đất.
However, small objects and certain types of behavior during eating- such as eating while distracted- also can cause infant choking.
Tuy nhiên, những đồ vật nhỏ và một số hành động trong khi ăn- chẳng hạn vừa ăn vừa chơi- cũng có thể khiến trẻ sơ sinh bị mắc nghẹn.
Children put many different small objects into their own or another child's ears.
Trẻ em thường đặt những vật nhỏ vào tai của mình hoặc tai của một đứa trẻ khác.
These sounds are used to detect small objects, such as insects, from close distances.
Những sóng âm này được ứng dụng để tìm ra những vật nhỏ, như côn trùng chẳng hạn, từ những khoảng cách gần.
If you have multiple small objects in your eye, like dozens of grains of sand,
Nếu bạn có nhiều vật nhỏ trong mắt, giống như hàng chục hạt cát,
Results: 156, Time: 0.0451

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese