SO YOU CAN START in Vietnamese translation

[səʊ juː kæn stɑːt]
[səʊ juː kæn stɑːt]
để bạn có thể bắt đầu
you can start
you can begin
you may begin
vì vậy bạn có thể khởi

Examples of using So you can start in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Open Enrollment Policy adopted so you can start your study whenever you want.
Chính sách Open Enrollment nuôi, do đó bạn có thể bắt đầu nghiên cứu của bạn bất cứ khi nào bạn muốn.
So you can start a business as a videographer
Vì vậy, bạn có thể bắt đầu kinh doanh
Workstation 12 Pro adds support for VMware Photon so you can start building and experimenting with container applications in a virtualized environment.
Workstation 12 Pro thêm hỗ trợ cho VMware Photon, do đó bạn có thể bắt đầu xây dựng và thử nghiệm các ứng dụng container đang chạy trong một môi trường ảo hóa.
You have a light day today, so you can start in the gym, and your calendar says it's a leg day.
Lịch hôm nay nhẹ nên có thể bắt đầu ở phòng gym, hôm nay ghi là tập chân.
We need to find Helena, so you can start by telling me everything you know about her.
Vậy nên anh có thể bắt đầu cho tôi biết Ta cần phải tìm ra Helena, mọi thứ anh biết về cô ta.
It is fully compatible with WooCommerce, so you can start selling your own products without needing to switch to a new theme.
Nó hoàn toàn tương thích với WooC Commerce, vì vậy bạn có thể bắt đầu bán sản phẩm của riêng mình mà không cần phải chuyển sang chủ đề mới.
And so you can start reading on your iPad in your living room
vì vậy bạn có thể bắt đầu đọc trên iPad của bạn trong phòng khách
So you can start at 3:15 and end at 7:45 or 8:30.
Vì vậy, bạn có thể bắt đầu lúc 3: 15 và kết thúc lúc 7: 45 hoặc 8: 30.
So in this post I will advise you 5 ideas so you can start making money online with a budget below$ 100.
Vì thế trong bài viết này Ngọc sẽ cung cấp cho bạn 5 ý tưởng để bạn có thể bắt tay vào công việc kiếm tiền online với số vốn dưới$ 100 tương đương 2.300.000 đ.
The only actual requirement you have to fulfill is to find a broker so you can start trading.
Tất cả những gì anh ấy biết là anh cần phải tìm ra một broker để có thể bắt đầu giao dịch.
Before you begin, there are a few important properties you should make sure are set up correctly so you can start collecting data.
Trước lúc bắt đầu, với 1 vài thuộc tính quan trọng mà bạn cần đảm bảo thiết lập chính xác để bạn có thể khởi đầu thu thập dữ liệu từ công đoạn thực hiện.
To optimize you need to start gathering data so you can start refining.
Để tối ưu hóa, bạn cần bắt đầu thu thập dữ liệu để có thể bắt đầu tinh chỉnh.
The cloud-based software allows you to save the incomplete designs for future editing, so you can start from where you left the work.
Phần mềm dựa trên đám mây cho phép bạn lưu các thiết kế chưa hoàn chỉnh để chỉnh sửa trong tương lai, do đó bạn có thể bắt đầu từ nơi bạn rời công việc.
And if you know how to play dominoes you already know how to play Triominos, so you can start playing right away.
Và nếu bạn biết cách chơi domino, bạn đã biết cách chơi Triominos, vì vậy bạn có thể bắt đầu chơi ngay lập tức.
between your service and dev teams so you can start improving the product.
đội Dev để có thể bắt đầu cải thiện sản phẩm.
Please remember to print your temporary membership card so you can start earning Asia Miles right away.
Xin quý khách nhớ in thẻ thành viên tạm thời của mình để có thể bắt đầu tích dặm Asia Miles ngay.
Want to rank up faster in Call of Duty: Modern Warfare so you can start working on officer ranks?
Bạn muốn tăng cấp Rank nhanh hơn trong Call of Duty Modern Warfare để có thể bắt đầu với cấp bậc sĩ quan?
Use the tips that are discussed in this article to solidify your Foreign Exchange knowledge, so you can start trading with confidence.
Sử dụng các mẹo được thảo luận trong bài viết này để củng cố kiến thức tùy chọn nhị phân của bạn, vì vậy bạn có thể bắt đầu giao dịch với sự tự tin.
Don't waste hours reading manuals to get up and running- get your website built faster so you can start selling today.
Đừng lãng phí giờ đọc hướng dẫn sử dụng để được và chạy- được trang web của bạn được xây dựng nhanh hơn, do đó bạn có thể bắt đầu bán hôm nay.
Many hotels and resorts offer complimentary breakfasts with their room rates, so you can start your day with a hearty breakfast.
Nhiều khách sạn và khu nghỉ mát cung cấp bữa sáng miễn phí với giá phòng của họ, vì vậy bạn có thể bắt đầu ngày mới bằng một bữa sáng thịnh soạn.
Results: 187, Time: 0.0439

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese