STATISTICAL in Vietnamese translation

[stə'tistikl]
[stə'tistikl]
thống kê
statistic
stats
census

Examples of using Statistical in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Such is the confidence we can draw from the statistical laws that govern the lives of six billion human.
Sự chắc chắn như thế đó, chúng ta có thể rút ra được từ những thống kê pháp luật cai quản đời sống của sáu tỉ người.
Like most studies of this nature, it lacks authoritative clarity but provides useful insights within the boundaries of statistical rigor.
Giống như hầu hết các nghiên cứu dạng này, nó thiếu sự sáng tỏ có căn cứ xác định nhưng đưa ra được những hiểu biết hữu dụng trong phạm vi chặt chẽ theo thống kê.
Such is the confidence we can draw from the statistical laws that govern the lives of 6 billion human beings.
Sự chắc chắn như thế đó, chúng ta có thể rút ra được từ những thống kê pháp luật cai quản đời sống của sáu tỉ người.
We thoroughly control the process via standard operation procedure(SOP), statistical process control system(SPC)
Chúng tôi kiểm soát kỹ lưỡng quy trình thông qua quy trình vận hành chuẩn( SOP), hệ thống kiểm soát quy trình thống ( SPC)
These behaviour patterns are observable and quantifiable, and they repeat themselves with statistical reliability.
Những hành vi mô hình được quan sát và được định lượng, nó lặp đi lặp lại với những thống kê đáng tin cậy.
Haldane, Sewall Wright, and Ronald Fisher, set the foundations of evolution onto a robust statistical philosophy.
Haldane, Sewall Wright, và Ronald Fisher đã xây dựng nền tảng về tiến hóa đi theo triết lý của thống kê mạnh.
increase awareness of statistics among students and teachers throughout the world and to promote statistical literacy resources.
giáo viên trên toàn thế giới và quảng bá những nguồn kiến thức về thống kê.
production rules from statistical learning as in ACT-R architecture.
từ việc học theo thống kê như trong kiến trúc ACT- R.
years in Graz and it was there that he developed his statistical concept of nature.
tại đây ông đã phát triển khái niệm về thống kê tự nhiên của mình.
I am not a fan of tracking month-by-month or even year-by-year averages and arguing over the statistical minutia of possible records.
Tôi là không phải là một fan hâm mộ theo dõi trung bình hàng tháng hoặc thậm chí hàng năm và tranh cãi về thống kê nhỏ của hồ sơ có thể.
through neural network or production rules from statistical learning such as in ACT-R.
từ việc học theo thống kê như trong kiến trúc ACT- R.
has become world's largest annual statistical event since its inception in 1840.
Statistical Meetings- JSM[ 1]) là một trong những sự kiện về thống kê lớn nhất trên thế giới, được tổ chức hàng năm bắt đầu từ năm 1840.
The interface may seem intimidating at first, no thanks to the many statistical information. But don't worry.
Giao diện ban đầu nhìn có chút choáng ngợp vì quá nhiều thông tin dữ liệu. Nhưng đừng lo lắng.
Instead, Myers learned techniques of test-making and statistical methods from Edward Hay,
Thay vào đó, Myers học các kỹ thuật xây dựng bài trắc nghiệm và kiến thức về thống kê từ Edward Hay,
examined the link between sugar consumption and obesity and found a strong statistical association(25).
đã tìm ra một mối liên hệ mạnh mẽ bằng thống kê( 25).
Control chart Histogram Pareto analysis Quality control Seven Basic Tools of Quality Statistical process control(SPC) Pareto principle.
Biểu đồ kiểm soát Biểu đồ histogram Phân tích Pareto Kiểm soát chất lượng 7 công cụ kiểm soát chất lượng Kiểm soát quy trình bằng thống kê( SPC) Nguyên lý Pareto.
through neural networks or production rules from statistical learning as in ACT-R.
từ việc học theo thống kê như trong kiến trúc ACT- R.
party is ahead by a point or two are often just statistical noise.
hai điểm thường chỉ là thông tin nhiễu trong thống kê.
2 variable statistical calculations and three angle modes enable you to move the bar quickly and easily when you want to correct
2 tính toán thống kê biến và ba chế độ góc cho phép bạn di chuyển thanh nhanh chóng
In the question-and-answer section of his keynote address at the Joint Statistical Meetings of American Statistical Association, noted applied statistician Nate Silver said,"I
Trong phần hỏi- đáp của bài phát biểu của mình tại Joint Statistical Meetings thuộc Hiệp hội thống kê Hoa Kỳ,
Results: 4120, Time: 0.0542

Top dictionary queries

English - Vietnamese