STEALING in Vietnamese translation

['stiːliŋ]
['stiːliŋ]
ăn cắp
steal
theft
thief
larceny
robbed
shoplifting
plagiarized
đánh cắp
stolen
theft
robbed
plundered
pilfered
hijacked
trộm cắp
theft
burglary
robbery
heists
stealing
thieves
shoplifting
thieving
robbed
larceny
cướp
robbery
loot
snatch
theft
piracy
spoil
robbed
stole
took
hijacked
lấy cắp
stolen
lấy trộm
steal
robbed
chôm
steal
take
pilfered it
stealing
lấy đi
take away
get away
remove
steal
deprive
rob
seized

Examples of using Stealing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lady Gaga accused of stealing Japan earthquake charity money.
Lady Gaga bị kiện vì“ cuỗm” tiền từ thiện Nhật Bản.
We're stealing that trick!
Chúng ta là đang đánh cướp đó!!”!
Stealing more and more.
Mất cắp ngày càng nhiều.
You people are stealing from me.
Các người đang ăn cướp của tôi.
Yet you say it's stealing….
Nhưng nói tôi ăn cắp là….
Abstain from stealing 3.
Tránh việc trộm cướp 3.
Now if you can catch me stealing, I will go to jail.
Giờ nếu con bắt bố vì ăn cắp, thì bố sẽ vào tù.
Stealing or robbery of the entire vehicle.
Mất cắp hoặc cướp toàn bộ xe.
The dog wanted to make up for Stealing the baby's toy.
Chú chó chuộc lỗi vì lấy mất đồ chơi của em bé.
The truth is that they are stealing on a large scale,” he added.
Sự thật là họ đang ăn cướp trong một quy mô lớn,” ông nói thêm.
Three Chinese men charged with stealing U.S. seed technology.
Công dân Trung Quốc bị truy tố vì ăn cắp công nghệ hạt giống Mỹ.
Technology is stealing our jobs.
Công nghệ đã cướp mất việc của chúng ta.
YOU are the one stealing her life.
Và ngươi là người đã cướp đi mạng sống của ông ấy.
That stuff about stealing life forces?
Chuyện nghề nghiệp đó đang đánh cắp cuộc đời sao?
He admitted stealing the watch.
Cô ấy thú nhận đã lấy chiếc đồng hồ.
Stealing from the poor is, however, easier than fooling the rich.
Ăn cướp của người nghèo bao giờ cũng dễ hơn là cướp của bọn giàu.
That stealing is very, very bad. Well, she also says.
Chị ấy cũng nói rằng trộm cướp là rất, rất xấu.
Stealing? You stole every goddamn thing I ever had?
Ông đã lấy tất cả những thứ tôi có. Trộm?
Is stealing always the first thing you think of?
Trộm cướp luôn là điều đầu tiên con nghĩ đến?
Stealing all my cornflakes?
Đang trộm bánh ngô của tao?
Results: 4061, Time: 0.1084

Top dictionary queries

English - Vietnamese