CUỖM in English translation

steal
ăn cắp
đánh cắp
trộm
cướp
lấy cắp
ăn trộm
lấy
chôm
cuỗm
taking
đưa
lấy
mất
hãy
đi
thực hiện
dành
mang
dùng
nhận
swiped
vuốt
trượt nhanh sang
quẹt
trượt
lướt
quét
thao tác vuốt
hãy vuốt sang
hãy trượt nhanh
stole
ăn cắp
đánh cắp
trộm
cướp
lấy cắp
ăn trộm
lấy
chôm
cuỗm
stolen
ăn cắp
đánh cắp
trộm
cướp
lấy cắp
ăn trộm
lấy
chôm
cuỗm
stealing
ăn cắp
đánh cắp
trộm
cướp
lấy cắp
ăn trộm
lấy
chôm
cuỗm

Examples of using Cuỗm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bọn này biết bà đang cuỗm vận may từ những gì bọn tôi thắng.
We know you're skimming luck, off what we won.
Biết ai cuỗm nó không?
You know who nabbed it?
Ông D' Artagnan đã cuỗm vợ tôi?
D'Artagnan has abducted my wife!
Vẫn còn rất nhiều điều tôi cần cuỗm từ bà bằng mắt mình mà.
There's still so much I need to steal from you with my eyes.
Ở đây không ai cuỗm đi được đâu.
Nobody is going to steal that here.
Cậu thừa biết là nó bị cuỗm mẹ nó mất rồi.
You fuckin' know it's been stolen.
Ở đây không ai cuỗm đi được đâu.
Nobody's going to steal that here.
Theo Hạ sĩ Anthony Bertagna từ Sở Cảnh sát Santa Ana, nghi can đã cuỗm tiền trong chiếc hộp nơi các nhân viên cứu hoả cất tiền mua đồ ăn.
Cpl. Anthony Bertagna of Santa Ana PD said the suspect was taking money from a cash box where firefighters keep their money for food.
cuỗm khóa thẻ của người bảo vệ bất tỉnh
She swiped the unconscious guard's card key and entered the building
Và cuối cùng họ giết chết những người chơi khác và cuỗm tất cả các item của họ!
And in the end they were killing other players and taking all their items!
Instagram vừa bị đánh cắp dữ liệu quy mô lớn khi một hacker chưa rõ danh tính đã cuỗm được thông tin cá nhân của hơn 6 triệu tài khoản Instagram.
Instagram has suffered a massive data breach, and reportedly an unknown hacker has stolen personal details of more than 6 million Instagram accounts.
Năm ngoái tại Chicago( Mỹ), hàng chục chiếc xe sang đã bị“ cuỗm” do bị hack ứng dụng Car2Go của Daimler.
Last year in Chicago, dozens of luxury cars were stolen by hacking Daimler's Car2Go app.
Bà luôn bảo tôi cuỗm nhiều thông tin nhất có thể bằng mắt mình mà.
You're always telling me to steal as much information as I can using my eyes.
Đây chính là cơ hội cực tốt để chúng ta cuỗm viên ngọc này từ sân Old Trafford trong chế độ Master League.
This is a great opportunity for us to take this gem from Old Trafford in Master League mode.
Taron Egerton đã sẵn sàng" cuỗm" từ những kẻ giàu có khi trailer đầu tiên của Robin Hood( Lionsgate) được ra mắt.
Taron Egerton is ready to steal from the rich as Robin Hood in the first trailer for Lionsgate's upcoming movie“Robin Hood.”.
Ta nói rằng‘ ta có ý muốn cuỗm' và ta không định kiếm lời mà không phải lao động.”.
I said'I wish to rob' and have no intention of profiting without labor.".
Ắc quy với báo động có lẽ cũng bị cuỗm với mấy thứ khác nên tai cậu ta không bị tiếng ồn chói tai công kích.
The battery and the alarm itself may have been taken away with everything else because his ears were not assaulted by the shrill noise.
Chúa ơi, giá như anh có thể cuỗm nàng ra khỏi cảnh đáng sợ này, khỏi đống đổ nát của quá khứ anh… khỏi chính anh.
God, if only he could spirit her away from this ugliness, from the wreck of his past… from himself.
Taron Egerton đã sẵn sàng" cuỗm" từ những kẻ giàu có khi trailer đầu tiên của Robin Hood( Lionsgate) được ra mắt.
Taron Egerton is ready to steal from the rich in the first full trailer for Robin Hood.
Và VILE đang dự định cuỗm nó ở sự kiện đua xe tổ chức tại Dubai.
And VILE's plotting to steal it during a racing event in Dubai.
Results: 70, Time: 0.0314

Top dictionary queries

Vietnamese - English