SUCH AS USING in Vietnamese translation

[sʌtʃ æz 'juːziŋ]
[sʌtʃ æz 'juːziŋ]
chẳng hạn như sử dụng
such as use
such as utilizing
such as employing
for example , using
như dùng
as using
as taking
ví dụ như sử dụng
for example using
such as using
e.g. using
for instance use
as an example , employing
such as leveraging

Examples of using Such as using in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
by 4- 7 percent, depending on factors such as using an additional substance 10 or more times, older age at
tùy thuộc vào các yếu tố như sử dụng một chất bổ sung 10 lần trở lên,
I can assume that they were able to pull it off by doing many reckless things such as using the Artificial Sacred Gear, the clone techniques, the power of the Holy Grail,
Ta có thể cho rằng chúng có thể làm được việc đó do thực hiện nhiều điều liều lĩnh như là sử dụng Sacred Gear Nhân tạo,
You need to use different forces on the body, such as using strong force on the back, legs but use less force for areas such as arms, neck, abdomen….
Bạn cần dùng lực khác nhau lên các bộ phận trên cơ thể, chẳng hạn dùng lực mạnh lên vùng lưng, chân nhưng dùng lực nhẹ hơn cho những vùng như tay, cổ, bụng….
You need to use different forces on the body parts, such as using strong force on the back, legs but use less force for areas such as hands, neck, abdomen….
Bạn cần dùng lực khác nhau lên các bộ phận trên cơ thể, chẳng hạn dùng lực mạnh lên vùng lưng, chân nhưng dùng lực nhẹ hơn cho những vùng như tay, cổ, bụng….
They only offer supportive measures and emergency therapy when the patient falls into a state of apnea such as using a ventilator during their sleep, doing surgery to open the trachea
Họ mới chỉ đưa ra các biện pháp hỗ trợ và phác đồ cấp cứu khi bệnh nhân rơi vào trạng thái ngừng thở như sử dụng máy trợ thở mỗi khi ngủ,
Once obtained, they can use your identity to commit fraudulent activities such as using your credit card or opening a bank account.
Sau khi đã lấy được những thông tin này, chúng có thể sử dụng danh tính của bạn để thực hiện các hoạt động gian lận như sử dụng thẻ tín dụng hoặc mở tài khoản ngân hàng.
When I hear of recent cases of identity thefts at Choicepoint, especially those caused by lax security such as using default passwords for the database, I think of Mort.
Khi tôi nghe về các vụ trộm cắp tài khoản gần đây tại Choicepoint, đặc biệt nguyên nhân bởi sự lỏng lẻo trong việc bảo mật như là sử dụng các mật khẩu mặc định cho cơ sở dữ liêu, tôi nghĩ về Mort.
We have to convert money into the physical value we need to be able to use it, such as using money to buy food, clothing, items….
Chúng ta phải chuyển đổi tiền bạc thành giá trị vật chất mà mình đang cần mới có thể sử dụng được, chẳng hạn như dùng tiền để mua thực phẩm, quần áo, vật dụng….
The marketing potential for chatbots on these platforms is huge, most notably when compared to traditional brand marketing strategies such as using emails for customer engagement.
Tiềm năng tiếp thị cho chatbot trên các nền tảng này là rất lớn, đặc biệt là khi so sánh với các chiến lược tiếp thị thương hiệu truyền thốngchẳng hạn như sử dụng email cho sự cam kết của khách hàng.
Nonetheless, their hardened plastic material holds up remarkably well as long as you avoid behavior that puts undue stress on your teeth- such as using your teeth to open tough food packaging.
Tuy nhiên, chất dẻo cứng của chúng giữ được tốt đáng kể khi bạn tránh những hành vi gây căng thẳng quá mức cho răng của bạn- chẳng hạn như dùng răng để mở bao bì thực phẩm cứng rắn.
taken steps to disguise or interfere, in any way with the IP address of any Device used to access our Site(such as using a Virtual Private Network“VPN”);
Quý Khách sử dụng để truy cập trang web của chúng tôi.( chẳng hạn sử dụng hệ thống mạng riêng ảo“ VPN”).
more teeth for some reason, there are many ways to restore lost teeth, such as using removable dentures, replaced with bridges, dental implants.
có nhiều cách phục hình răng đã mất như là sử dụng hàm giả tháo lắp, thay thế bằng cầu răng, răng Implant.
a format like WebP, in combination with other techniques, such as using WP Rocket's lazy load feature,
kết hợp với các kỹ thuật khác, chẳng hạn như sử dụng tính năng tải chậm của WP Rocket,
By installing Bluetooth connectivity in the Spen, we can use it to do a lot of different things such as using Spen to control the presentation, use Spen to
Bằng cách trang bị kết nối Bluetooth vào trong chiếc Spen nên chúng ta có thể dùng nó làm được rất nhiều việc khác nhau như dùng Spen để điều khiển trình chiếu,
Researchers suggest simple interventions to help children overcome this difficulty such as using a reading window on a page that blocks the visual distraction of the other words, making a quiet room available at school to accomplish tasks, or minimizing visual distractions at home.
Các nhà nghiên cứu đề xuất các biện pháp can thiệp đơn giản để giúp trẻ em vượt qua khó khăn này, chẳng hạn như sử dụng cửa sổ đọc trên trang ngăn chặn sự phân tâm thị giác của các từ khác, tạo một căn phòng yên tĩnh ở trường để hoàn thành nhiệm vụ hoặc giảm thiểu phiền nhiễu thị giác ở nhà.
While there are a number of techniques to calculate capital expenditures, such as using fixed asset turnover ratios or even a percentage of revenues method, small changes in model
Trong khi đó, có khá nhiều phương pháp để tính toán chi tiêu vốn ví dụ như sử dụng tỷ số vòng quay tài sản cố định
partially closed space- such as using a charcoal grill indoors
đóng một phần, chẳng hạn như sử dụng trong nhà một lò than
We want to eradicate non-pure forms of Buddhism, such as using the religion for commercial purposes, as well as the use of Hindu statues inside Buddhist temples,” said Mr Korn,
Chúng tôi muốn loại bỏ những dạng không thuần khiết của Phật giáo như dùng tôn giáo cho các mục đích thương mại cũng như việc dùng các
The competition will guide startups to create software solutions that can greatly affect the value chain of the energy sector, such as using Internet of Things(IoT) technology, electric cars, managing electric and grid charging, smart power management.
Cuộc thi sẽ hướng các startup tạo ra những giải pháp phần mềm có khả năng ảnh hưởng lớn tới chuỗi giá trị của ngành năng lượng ví dụ như sử dụng công nghệ Internet vạn vật( IoT), xe điện, quản lý sạc điện, lưới điện thông minh, quản lý điện năng.
Use public relations techniques, such as using press releases to contact bloggers, editors, reporters and producers in order to generate free media
Sử dụng các kỹ thuật quan hệ công chúng, chẳng hạn như sử dụng thông cáo báo chí để liên hệ với các blogger,
Results: 273, Time: 0.0442

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese