SUCH QUESTIONS in Vietnamese translation

[sʌtʃ 'kwestʃənz]
[sʌtʃ 'kwestʃənz]
các vấn đề
problems
issues
matters
affairs
questions
concerns
troubles

Examples of using Such questions in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The following story is an effort to answer such questions.
Bài viết là một nỗ lực trả lời cho những câu hỏi như thế.
This is not the time for such questions.
Đây không phải lúc cho những câu hỏi như thế.
I have not the studies to begin to explore such questions.
Tôi chưa đủ học vấn để có thể khám phá câu hỏi đó.
Little evidence has been available to answer such questions.
Rất ít các bằng chứng sẵn có để trả lời những câu hỏi này.
People before them had also asked such questions.
Những người trước đây, anh cũng hỏi họ câu đó.
It is hard to have a clear answer to such questions.
Thật khó để có câu trả lời rõ ràng cho những câu hỏi này.
But be kind enough not to ask such questions to anybody else!
Là người lịch sự, bạn không nên hỏi người khác những câu này!
Many people aged 65 and over will ask such questions.
Mọi cô gái khi đến 25 tuổi đều sẽ bị hỏi những câu hỏi như thế này.
Where is he going with such questions?
Anh ta định đưa đẩy đến đâu với những câu hỏi này?
Theologians have written countless books to answer such questions.
Những nhà gót học đã viết vô số sách để trả lời câu hỏi như vậy.
What do you mean when you ask such questions?
Anh có ý gì khi hỏi tôi những câu này?
This is not the time for any such questions.
Đây không phải lúc cho những câu hỏi như thế.
Do not be afraid to ask a potential massage therapist such questions as.
Đừng sợ, để yêu cầu một tiềm năng mát- xa như vậy câu hỏi là.
No generally agreed solutions have yet been found to such questions.
Nói chung chưa có một ý kiến thống nhất về những vấn đề này.
He's the one who answers such questions.”.
Các bạn chính là người trả lời các câu hỏi như vậy”.
not asking such questions.
không phải hỏi những câu như thế.
Asking good people such questions!
Dám hỏi người tốt câu hỏi đó!
He's never been the type to ask such questions.
Nó không phải đứa hay hỏi mấy câu đó.
A young girl shouldn't be asking such questions.
Một cô gái trẻ không nên hỏi những câu như vậy.
People really enjoy reflecting on and answering such questions.
Con người ta rất thích soi chiếu bản thân và trả lời những câu hỏi như thế.
Results: 264, Time: 0.0617

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese