TAKE YOUR CHILD in Vietnamese translation

[teik jɔːr tʃaild]
[teik jɔːr tʃaild]
đưa con bạn
take your child
take your kids
get your child
bring your child
get your kids
bringing your baby
hãy đưa cháu
take your child
hãy đưa trẻ
take your child
hãy mang trẻ
hãy cho con bạn
give your child
let your child
give your baby
take your child
your kids
đưa bé
take her
get her
brought her
escorted her
handed little

Examples of using Take your child in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ask your local bike shop for advice and take your child along to try out different sizes before buying.
Hãy hỏi các cửa hàng xe đạp địa phương để được tư vấn và đưa con bạn đi cùng để thử với các kích cỡ khác nhau.
If your child's back pain persists, and felt in the same place, take your child to see a doctor.
Nếu đau kéo dài, và cảm thấy ở cùng một nơi, đưa con bạn đến gặp bác sĩ.
If pain is persistent, and felt in the same place, take your child to see a doctor.
Nếu đau kéo dài, và cảm thấy ở cùng một nơi, đưa con bạn đến gặp bác sĩ.
kindergartens, where you can take your child.
nơi bạn có thể đưa con bạn đến.
Calmly take your child to a quiet place and explain why their behavior isn't acceptable.
Bình tĩnh đưa con đến một nơi yên tĩnh và giải thích lý do tại sao hành vi của chúng không được chấp nhận.
Once the piggy bank is full, take your child to the bank to open a savings account for them.
Khi con heo đất đã đầy, hãy đưa con bạn đến ngân hàng và mở một tài khoản tiết kiệm cho con..
If the symptoms don't go away, or if they get worse, take your child to the emergency room, not your pediatrician's office.
Nếu các triệu chứng không biến mất, hoặc nếu chúng trở nên tồi tệ hơn, hãy đưa con bạn đến phòng cấp cứu, không phải văn phòng bác sĩ nhi khoa của bạn..
Take your child fruit and vegetable shopping
Đưa con bạn đi mua trái cây
Take your child to kindergarten, development centers,
Đưa con đến trường mẫu giáo,
If you are able to, take your child to school yourself at least during the first transitional period.
Nếu có thể, bạn hãy tự đưa con đến trường, ít nhất là trong những ngày đầu tiên.
You may also take your child to shopping malls or water parks, where they can
Bạn cũng có thể đưa con đến các trung tâm mua sắm,
Take your child for emergency medical care after any major choking episode.
Đưa con bạn đi chăm sóc y tế khẩn cấp sau khi trải qua bất kỳ trường hợp ngạt thở nặng.
Once the piggy bank savings portion is full, take your child to the bank and open a savings account for them.
Khi con heo đất đã đầy, hãy đưa con bạn đến ngân hàng và mở một tài khoản tiết kiệm cho con..
Take your child to the doctor as soon as possible after the seizure to determine the cause of the fever.
Đưa con đến bác sĩ càng sớm càng tốt sau khi co giật để xác định nguyên nhân của sốt.
If this happens, take your child to your family doctor or after-hours medical centre as soon as possible.
Nếu điều này xảy ra, đưa con quý vị đến bác sĩ gia đình hoặc trung tâm y tế sau giờ làm càng sớm càng tốt.
Take your child to the doctor every two weeks for a weight check and blood tests too, if necessary.
Đưa con của bạn đến gặp bác sĩ đều đặn 2 tuần một lần để kiểm tra cân nặng và kiểm tra máu nếu cần thiết.
Take your child to your family doctor, who will suggest initial treatment.
Mang con quý vị đến bác sĩ gia đình của quý vị, người sẽ gợi ý điều trị ban đầu.
You can also take your child to a doctor for an exam and talk with the doctor.
Bạn cũng có thể đưa con của bạn đến gặp một bác sĩ để được thăm khám và chuyện trò với bác sĩ.
Contact your doctor to see if the symptoms require medical attention and quickly take your child to the emergency room.
Liên lạc với bác sĩ của bạn để xem nếu các triệu chứng này cần chăm sóc y tế như thế nào và nhanh chóng đưa con đến phòng cấp cứu.
they will take your child away.
họ sẽ đưa con đi.
Results: 54, Time: 0.0689

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese