TAMA in Vietnamese translation

Examples of using Tama in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Our target is Tama Riyadi.
Mục tiêu của chúng ta là Tama Riyadi.
Her name is Tama.
Tên nó là Tama.
Our target is Tama Riyadi.
Mục tiêu của chúng ta là Tama Riyadh.
The name is Tama.
Tên nó là Tama.
Her name is O Tama.
Tên cô ta là O Tama.
Tama and playing doctor.
Tama và chơi bác sĩ.
Library of Tama Art University.
Thư viện Tama Art University.
Western Tokyo Tama Mountain.
Cả Miền Tây Tokyo Và đồi Tama.
Tama Mountain Western Tokyo.
Cả Miền Tây Tokyo Và đồi Tama.
Tama probably wanted to say welcome.
Tama có lẽ muốn nói chào mừng.
Tama and Pochi are throwing stones.
Tama và Pochi đang ném đá.
Tama!- It's Risa.
Tama!- Là chị Risa đó.
It lies along the Tama Hills.
Và nó nằm dọc theo vùng đồi núi Tama.
Western Tokyo occupies the Tama district.
Tây Tokyo là quận Tama.
Artificial intelligence will change Tama City.
Trí tuệ nhân tạo sẽ thay đổi thành phố Tama.
Tama!- It's Risa!
Là chị Risa đó.- Tama!
Target is entering the Tama River!
Mục tiêu đã đến sông Tama.
It's Risa.- Tama!
Risa đó.- Tama!
The goal is entering the Tama River.
Mục tiêu đã đến sông Tama.
Ken means hand and tama means ball.
Ken có nghĩa là điều khiển và Tama là quả bóng.
Results: 368, Time: 0.055

Top dictionary queries

English - Vietnamese