TECHNICAL ANALYSTS in Vietnamese translation

['teknikl 'ænəlists]
['teknikl 'ænəlists]
các nhà phân tích kĩ thuật
các chuyên gia phân tích kỹ thuật

Examples of using Technical analysts in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Technical analysts do not attempt to measure a security's intrinsic value, but instead,
Các nhà phân tích kỹ thuật không cố gắng đo lường giá trị nội tại
Technical analysts favour it for its simplicity, clarity, and reliability which can
Các nhà phân tích kỹ thuật ưa thích nó vì tính đơn giản,
The rise of short-term yields above longer-term yields is often viewed as a recession predictor, though technical analysts view inversion of certain sections of the curve as more critical than others.
Khi lợi suất trái phiếu kỳ hạn ngắn vượt mặt kỳ hạn dài, đây thường được xem là một chỉ báo về suy thoái, mặc dù các chuyên gia phân tích kỹ thuật xem sự đảo ngược của đường cong lợi suất ở một số kỳ hạn là quan trọng hơn so với những kỳ hạn khác.
Based on the premise that all relevant information is already reflected by prices, technical analysts believe it is important to understand what investors think of that information,
Dựa trên tiền đề rằng tất cả các thông tin liên quan đã được phản ánh bởi giá cả, các nhà phân tích kỹ thuật tin rằng điều quan trọng
Technical analysts and forex traders apply the Zig Zag filter to remove unnecessary noise from the price chart; the goal is to focus on the important trends, not insignificant fluctuations.
Các nhà phân tích kỹ thuật và thương nhân ngoại hối áp dụng bộ lọc Zig Zag để loại bỏ tiếng ồn không cần thiết khỏi biểu đồ giá; mục đích là để tập trung vào các xu hướng quan trọng, không biến động không đáng kể.
Using charts, technical analysts seek to identify price patterns and market trends in financial markets and attempt to exploit those patterns.[10].
Sử dụng biểu đồ, các nhà phân tích kỹ thuật tìm kiếm để xác định các mẫu hình giá cả và các xu hướng thị trường trong thị trường tài chính và cố gắng khai thác những hình mẫu này.[ 10].
paid-for trading course in the widely known, the first and the only school of professional technical analysis in the Middle East- The Egyptian Society of Technical Analysts(ESTA).
duy nhất về phân tích kỹ thuật chuyên nghiệp ở Trung Đông- Hiệp Hội của Các nhà phân tích kỹ thuật Ai Cập( ESTA).
To provide all types of trades with the information they need to trade well, technical analysts have developed a tool called candlesticks.
Để cung cấp tất cả các loại giao dịch với các thông tin mà họ cần để thương mại tốt, các nhà phân tích kỹ thuật đã phát triển một công cụ được gọi là chân nến.
There are many technical analysts that currently perceive the entire upside movement of Bitcoin to $13,920 as a potential fake out rally, anticipating a larger fall and wholly disregarding the possibility of a rally just yet.
Thế nhưng có nhiều nhà phân tích kỹ thuật hiện đang nhận thấy toàn bộ quá trình tăng lên mức 13.920 USD của Bitcoin dường như là một đà tăng giả tạo và dự đoán về một sự sụt giảm lớn thay vì một khả năng tăng giá.
It is worth noting that Peter Brand, a renowned technical analysts with over 40-years of trading experience, believes that the recent swing low that
Ngoài ra, Peter Brand, một nhà phân tích kỹ thuật nổi tiếng với hơn 40 năm kinh nghiệm giao dịch,
Robert Rhea, one of the market's first technical analysts, labeled these trends as tides(long-term trends), waves(intermediate-term trends) and ripples(short-term trends).
Robert Rhea, một trong những nhà phân tích kỹ thuật đầu tiên đã gọi tên những loại trend này như sau: tides- thủy triều( dài hạn), waves- sóng( trung hạn), ripples- gợn sóng( ngắn hạn).
Traders and technical analysts who have consistently favored a bearish short term trend for bitcoin, like Dave the Wave,
Các trader và nhà phân tích kỹ thuật luôn ủng hộ xu hướng giảm giá ngắn hạn đối với bitcoin,
I decided that if there wasn't a long list of very rich Technical Analysts out there then I had lost enough money using TA
Tôi quyết định rằng nếu không có một danh sách dài các“ Nhà Phân tích Kỹ thuật giàu có'' thì từng ấy tiền mất đi
However, technical analysts assume that, at any given time,
Tuy nhiên, các phân tích kỹ thuật giả định
Some technical analysts including DonAlt said that the the support level of BTC is not strong enough
Một số nhà phân tích kỹ thuật bao gồm DonAlt cho rằng, mức hỗ trợ của BTC không đủ mạnh
Some technical analysts including DonAlt said that the the support level of BTC is not strong enough
Nhà phân tích kỹ thuật DonAlt cho rằng mức hỗ trợ của BTC không đủ mạnh
Technical analysts look for similar patterns in the price charts that have formed in the past, and will form trade ideas
Phân tích kỹ thuật tìm kiếm những mô hình giống nhau mà đã được hình thành trong quá khứ,
Some technical analysts use subjective judgment to decide which pattern(s) a particular instrument
Một số nhà phân tích kỹ thuật sử dụng đánh giá chủ quan để quyết định( những)
more slowly than the price and volume data used by technical analysts.
khối lượng giao dịch do nhà phân tích kỹ thuật sử dụng.
The dominant cryptocurrency has struggled to break out of the $3,700 resistance level which several technical analysts have consistently mentioned over the last two weeks.
Đồng tiền kỹ thuật số hàng đầu này đã phải vật lộn để vượt ra khỏi ngưỡng kháng cự 3.700 USD mà một số nhà phân tích kỹ thuật đã liên tục đề cập đến trong 2 tuần qua.
Results: 130, Time: 0.0325

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese