TECHNICAL in Vietnamese translation

['teknikl]
['teknikl]
kỹ thuật
technical
engineering
technique
technology
technological
tech
digital
technician
specification
kĩ thuật
technique
technical
engineering
technological
technology
tech

Examples of using Technical in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Doug Dietz is a technical person.
Doug Dietz là một người của kĩ thuật.
have told you technical.
có nói với anh kỹ thuật.
Pakistan Air Force: Technical Fault Caused Helicopter Crash.
Không quân Pakistan: Vụ rơi trực thăng là do lỗi kỹ thuật.
The event takes place at Lane Technical College Prep high school.
Sự kiện này sẽ được tổ chức tại trường trung học Lane Tech College Prep High School.
Professional Technical Support Free technical support for the entire duration of the product license.
PROFESSIONAL TECHNICAL SUPPORT: Hỗ trợ kĩ thuật miễn phí cho toàn bộ giấy phép sản phẩm.
Most traders instantly think of a price chart when someone mentions the word“technical analysis”.
Hầu hết các nhà đầu tư ngay lập tức nghĩ tới biểu đồ giá như trên khi ai đó đề cập đến từ" TECHNICAL ANALYSIS".
the School of Design, Painting and Technical Arts and worked at Freeman& Co.
Hội họa và Nghệ thuật Kỹ thuật và làm việc tại Freeman& Co.
a pure art form; it is a technical art form.
nó là một hình thức nghệ thuật kỹ thuật..
Positioned at the interface between commercial and technical teams, business engineers coordinate and deploy major projects from beginning to end.
Định vị mình là giao diện giữa các đội thương mại và kỹ thuật, các kỹ sư kinh doanh điều phối và triển khai các dự án lớn từ đầu đến cuối…[-].
They are often technical or operational in nature(e.g.,"backing up a database" is a functional competency).
Chúng thường là những kỹ thuật hoặc hoạt động trong tự nhiên( ví dụ,“ sao lưu cơ sở dữ liệu” là một năng lực chức năng).
Without technical translation companies, commerce between a couple of companies from different countries would take years so they can fully communicate together.
Nếu không có dịch vụ dịch thuật kỹ thuật, thương mại giữa hai công ty từ các quốc gia khác nhau sẽ mất nhiều năm để họ giao tiếp đầy đủ với nhau.
However, when trained by technical engineers every day, people quickly understand
Tuy nhiên, khi được các kỹ sư huấn luyện kỹ thuật mỗi ngày,
The few that died were lost mostly through technical failures, according to the parameters of the test.
Số ít đã chết bị mất chủ yếu là do lỗi kỹ thuật, theo các thông số của thử nghiệm.
Setting up a multisig address requires some technical knowledge, especially if you do not want to rely on third-party providers.
Để thiết lập một Multisig đòi hỏi người dùng phải có kiến thức về kĩ thuật, đặc biệt nếu như bạn không muốn bị động, phải phụ thuộc vào các nhà cung cấp bên thứ 3.
There is some crossover here from your technical SEO, and you want to start with a well-structured content hierarchy for your site.
Có một số tính chất liên quan với SEO kỹ thuật của bạn, và bạn muốn bắt đầu với một hệ thống phân cấp nội dung có cấu trúc tốt cho trang web của bạn.
Instead, one has to use technical terms, like closed time like curves,
Thay vậy, người ta phải sử dụng các thuật ngữ chuyên môn
All are printed with high quality PVC material plus technical and advanced materials will give you a beautiful and durable card.
Tất cả đều được in với chất liệu nhựa PVC cao cấp cộng với kỹ thuật và nguyên vật liệu cao cấp sẽ đem lại cho bạn một chiếc thẻ đẹp và bền.
The customer acceptance test was to be carried in China and our technical leader had to fly there for the test.
Acceptance test của khách hàng được thực hiện tại Trung Quốc và tech lead của chúng tôi phải đến đó để thực hiện bài test.
There is no evidence that the crash of Malaysia Airlines flight MH17 was caused by technical faults or actions by the crew.
Không có dấu hiệu nào chứng tỏ vụ rơi máy bay MH17 là do lỗi kỹ thuật hay do hành động của các thành viên phi hành đoàn.
When art teachers assign projects with strict parameters or emphasize technical perfection, this natural creativity can quickly turn to conformity.
Khi Giáo viên đưa ra chủ đề với những chỉ dẫn cụ thể hay nhấn mạnh những kỹ thuật hoàn hảo; Sự sáng tạo tự nhiên lúc này trở nên rập khuôn.
Results: 40002, Time: 0.0326

Top dictionary queries

English - Vietnamese