Examples of using Tech in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nguồn Tech& Learning.
Son of a Tech có hơn 35.000 người đăng ký.
Trả nợ tech càng sớm càng tốt.
Nói chứ anh Tech sợ mà ko??
Nguồn Tech& Learning.
Một Tech. Nhưng cậu chưa sẵn sàng trở thành.
Tech và phép thuật.
Quà số High- Tech cho Ngày của cha.
High- Tech công nghiệp kim loại Detector với Tốt P….
Risun Bio- Tech Inc--- Giấy chứng nhận Cosher.
Ford Sử dụng Blockchain Tech để theo dõi“ Green Miles” Được.
Bạn sẽ thuộc về Tech.
Công nghệ 1 day tech.
Vậy làm cách nào để trở thành tech lead?
Có tên là“ Tech Support”.
Từ có gạch nối( ví dụ: high- tech) sẽ được tính như 1 từ.
là“ Lay- tech” hay là“ Lah- tech”.
Thành viên Tech Club.
là“ Lay- tech” hay là“ Lah- tech”.
Làm sao để trở thành Tech Architect?