Examples of using Texas tech in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Gần trường Texas Tech.
Đại học Texas Tech- Lubbock.
Nguồn: Texas Tech University Press/ Ts Tiếng Quê Hương.
Ron Milam là giáo sư lịch sử tại Texas Tech.
TCU trở lại trên đường để chơi thứ bảy tại Texas Tech.
Texas Tech University( TTU) là một trường Đại học nghiên cứu công….
Chỉ cần đến từ Texas Tech, cả hai đều tham gia giải đấu.
Corbin học về nghệ thuật sân khấu tại đại học Texas Tech ở Lubbock.
Khoa Luật Đại học Texas Tech có bề dày lịch sử trên 45 năm.
Texas Tech University có hơn 516 câu lạc bộ, tổ chức dành cho sinh viên.
Suns( nhận từ Heat)- Zhaire Smith, SG, Texas Tech( chuyển đến 76ers).
SG, Texas Tech( chuyển đến 76ers).
Suns( nhận từ Heat)- Zhaire Smith, SG, Texas Tech( chuyển đến 76ers).
Suns( nhận từ Heat)- Zhaire Smith, SG, Texas Tech( chuyển đến 76ers).
Blackboard Learn 9.1 là hệ thống quản lý học tập được sử dụng bởi Đại học Texas Tech.
Texas Tech đứng thứ 20,
sau đó theo học tại trường đại học Texas Tech.
Foster School of Medicine ở đại học Texas Tech University khởi sự với 40 sinh viên năm đầu.
Vào giờ nghỉ giải lao, Texas Tech dẫn 35- 10, nhích gần hơn với tổng số.
Texas Tech tiếp tục học tập của bạn có thể, bất kể nơi" ở đây" là.