TECHNIQUES AND TOOLS in Vietnamese translation

[tek'niːks ænd tuːlz]
[tek'niːks ænd tuːlz]
các kỹ thuật và công cụ
techniques and tools
techniques and stuff
những kĩ thuật và công cụ

Examples of using Techniques and tools in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
services are based on years of experience and research, also improve our techniques and tools to stay ahead of each and every change in the search engines.
chúng tôi tiếp tục cải tiến các kỹ thuật và công cụ của mình để luôn vượt trội mọi thay đổi trong công cụ tìm kiếm.
based on years of research and experience, and we continue to improve our techniques and tools to stay ahead of each and every change in search engine technology.
chúng tôi tiếp tục cải tiến các kỹ thuật và công cụ của mình để luôn vượt trội mọi thay đổi trong công cụ tìm kiếm.
services are based on years of research and experience, and we continue to improve our techniques and tools to stay ahead of each change in the search engines.
chúng tôi tiếp tục cải tiến các kỹ thuật và công cụ của mình để luôn vượt trội mọi thay đổi trong công cụ tìm kiếm.
only by using simple techniques and tools such as the Brush tool
chỉ bằng cách sử dụng các kỹ thuật và công cụ như Brush Tool
it can be made a lot easier(and cheaper) by using the techniques and tools I have covered in this blog post.
rẻ hơn) bằng cách sử dụng các kỹ thuật và công cụ tôi đã trình bày trong bài đăng trên blog này.
This handbook is a convenient source for practitioners, researchers and students to access in order to obtain comprehensive information on the techniques and tools of the psychologist's corrective work in the field of gender therapy.
Cuốn sổ tay này là một nguồn thuận tiện cho các học viên, các nhà nghiên cứu sinh viên truy cập để có được thông tin toàn diện về các kỹ thuật và công cụ của công việc khắc phục của nhà tâm lý học trong lĩnh vực điều trị giới.
information, techniques and tools from the areas of Design, Communication and Administration.
thông tin, kỹ thuật và các công cụ đến từ các lĩnh vực thiết kế, truyền thông Quản trị.
As a student, you will get insight into diverse methodologies, techniques and tools that you may apply to enhance the organization's performance.
Là sinh viên, bạn sẽ nhận được thông tin chi tiết về các phương pháp, kỹ thuật và công cụ đa dạng mà bạn có thể áp dụng để nâng cao hiệu suất của tổ chức.
At the same time, methods of data collection as well as techniques and tools for analysis and interpretation of this data have been developed
Đồng thời, phương pháp thu thập dữ liệu cũng như các kỹ thuật và các công cụ để phân tích giải thích dữ
The objective of this program is to develop the knowledge, techniques and tools necessary for the effective management of projects, according to the body of knowledge defined by the Project Management Institute, PMI®.-.
Mục tiêu của chương trình này là phát triển kiến thức, kỹ thuật và công cụ cần thiết để quản lý hiệu quả các dự án, theo cơ sở kiến thức được xác định bởi Viện Quản lý dự án, PMI ®.[+].
Develop the knowledge, techniques and tools necessary for the effective management of projects, according to the body of knowledge defined by the Project Management Institute, PMI®.
Phát triển kiến thức, kỹ thuật và công cụ cần thiết để quản lý hiệu quả các dự án, theo cơ sở kiến thức được xác định bởi Viện quản lý dự án, PMI ®.
And there are hundreds of activists around the world working on techniques and tools to keep you private online-- default encrypted messaging services.
có hàng trăm nhà hoạt động xã hội trên khắp thế giới làm việc về kĩ thuật và công cụ để giúp bạn trực tuyến một cách riêng tư-- đó là dịch vụ tin nhắn được mã hóa mặc định.
The objective of this program is to develop the knowledge, techniques and tools necessary for the effective management of projects, according to the body of knowledge defined…+.
Mục tiêu của chương trình này là phát triển kiến thức, kỹ thuật và công cụ cần thiết để quản lý hiệu quả các dự án, theo cơ sở kiến thức được xác định bởi Viện Quản l…[+].
It also refers to all the programs, methods, assessment systems, techniques and tools that are capable of supporting human development at individual levels in various organizations.
Nó cũng đề cập đến tất cả các chương trình, kỹ thuật, công cụ và hệ thống đánh giá có khả năng hỗ trợ phát triển con người ở cấp độ cá nhân trong một tổ chức.
Networks is not enough, we must master the knowledge, techniques and tools so that our Digital Marketing strategies are really effective and generate more value for the company.
chúng tôi phải nắm vững kiến thức, kỹ thuật và công cụ để các chiến lược Tiếp thị Kỹ thuật số của chúng tôi thực sự hiệu quả tạo ra nhiều giá trị hơn cho công ty.
Today, we have much more sophisticated techniques and tools, which is fortunate because we also need to contend with our more damaging, sugar-guzzling ways.
Ngày nay, chúng ta có các phương pháp và công cụ phức tạp hơn, Đây là điều may mắn bởi vì chúng ta cũng có nhiều nguy cơ sâu răng hơn với các thức ăn nhiều đường.
In the book he lists approximately 1000 recipes of the Renaissance cuisine and describes cooking techniques and tools, giving the first known picture of a fork.
Trong đó, ông liệt kê khoảng 1000 công thức ẩm thực Phục hưng đồng thời mô tả các kỹ thuật và dụng cụ nấu ăn đồng thời đưa ra hình ảnh được biết đến như chiếc nĩa đầu tiên.
The objective of this program is to develop the knowledge, techniques and tools necessary for the effective management of projects, according to the body of knowledge def…[+].
Mục tiêu của chương trình này là phát triển kiến thức, kỹ thuật và công cụ cần thiết để quản lý hiệu quả các dự án, theo cơ sở kiến thức được xác định bởi Viện Quản l…[+].
Quality Direction: Many techniques and tools are used to improve product quality, such as: Continuous Integration, Unit Testing,
Hướng chất lượng: Nhiều kỹ thuật và công cụ được sử dụng để hướng đến việc nâng cao chất lượng sản phẩm,
Compilers: Principles, Techniques and Tools by Alfred V. Aho,
Compilers: Principles, Techniques and Tools( ISBN 0201100886),
Results: 66, Time: 0.0394

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese