TEETH in Vietnamese translation

[tiːθ]
[tiːθ]
hàm răng
teeth
jaws
dentures
các răng
teeth

Examples of using Teeth in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bare your teeth, my beautiful nightmares. Never mind.
Đừng bận tâm. Nhe răng ra nào, hỡi ác mộng xinh đẹp của ta.
The teeth work.
Tooth này hoạt động.
It can be difficult to keep white teeth while smoking.
Nó có thể là khó khăn để giữ cho hàm răng trắng trong khi hút thuốc lá.
Have you ever drawn yout teeth?
Anh có bao giờ nhổ răng của mình chưa?
If I didn't have braces, my teeth would be hitting you right now.
Nếu tôi không có niềng răng, răng tôi chắc đập mặt cô bây giờ.
Strong and Healthy Teeth for the Whole Family.
Quy tắc để răng khỏe mạnh cho cả gia đình.
Having 25 teeth.
Răng Khểnh.
How to get White Teeth in Two Weeks.
Làm thế nào để trắng răng trong 1tuần.
This way their teeth get cleaned naturally.
Nhờ vậy, mảng bám trên răng được làm sạch một cách tự nhiên.
How to Stop Wisdom Teeth Pain.
Làm thế nào để Stop Wisdom Tooth Pain.
a child should have 20 teeth.
trẻ sẽ có khoảng 20 chiếc.
Woman who died of teeth in Vietnam.
Một phụ nữ chết vì nhổ răng tại Mỹ.
The soreness and discomfort at the root of teeth no longer exist.
Sự mệt mỏi và đau đớn trong chuyển động của những hàm răng không còn.
He was happy just watching her brush her teeth.
Còn hắn, hắn bối rối nhìn chiếc răng khểnh của nó.
I won't let any one else touch my teeth!
Tôi không cho ai đụng tới răng tôi hết!
The narwhal has only two teeth, upper incisors.
Narwhal chỉ có hai răng ở hàm trên.
Joe said:"I really liked my teeth.
Cô nói:“ Em rất thích răng khểnh của mình.
I get my teeth cleaned next week.
Tôi sắp đi tẩy trắng răng vào tuần tới.
You will definitely feel the difference in the color of your teeth.
Bạn sẽ nhận thấy sự khác biệt ngay lập tức về màu răng của bạn.
I will never let anyone else touch my teeth!
Tôi không cho ai đụng tới răng tôi hết!
Results: 22471, Time: 0.0435

Top dictionary queries

English - Vietnamese