more thanthan eventhan bothrather thanthan eitherthan allbetter than
hơn cả phần còn lại
than the rest
hơn nhiều so với phần còn lại
than in the rest
hơn hơn phần còn lại
than the rest
hơn các phần khác
than other partsthan the rest
Examples of using
Than the rest
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
it was a stronger one than the rest.
nó đã được một mạnh mẽ hơn hơn phần còn lại.
Johnson wants the backstop removed, saying it could leave Northern Ireland operating under different regulatory rules than the rest of the United Kingdom.
Ông Johnson muốn loại bỏ điều này, nói rằng điều đó có thể khiến Bắc Ai- len hoạt động theo một bộ luật khác biệt với phần còn lại của vương quốc Anh.
Wealthy people look at time and money differently than the rest of us.
Những người giàu có xem thời gian và tiền bạc của họ theo cách cơ bản khác với phần còn lại của chúng ta.
And a lot more trouble than the rest of that Euro-trash you pal around with put together.”.
Còn vượt trội hơn nhiều so với hầu hết cánh đàn ông đang xúm xít quanh côấy.".
In that sense, Hong Kong is perhaps more traditional than the rest of China, excluding, of course, Taiwan.
Theo nghĩa này, Hong Kong có lẽ mang tính truyền thống hơn so với các phần còn lại của Trung Quốc, dĩ nhiền là loại trừ Đài Loan.
The blood vessels in the penis are smaller than the rest of the body, especially the blood vessels that lead to the heart and brain.
Các mạch máu trong dương vật nhỏ hơn phần còn lại của cơ thể, đặc biệt là các mạch máu dẫn đến tim và não.
If you're not sure what makes HostGator different or better than the rest, here's some basic information to help you.
Nếu bạn không chắc chắn những gì làm cho HostGator khác nhau hoặc tốt hơn so với phần còn lại, đây là một số thông tin cơ bản để giúp bạn.
For instance, the area around your mouth is darker than the rest of your face, or your face is lighter than your neck.
Ví dụ, khu vực xung quanh miệng của bạn tối hơn phần còn lại của khuôn mặt hoặc khuôn mặt của bạn sáng hơn cổ của bạn.
Ensure the infant is not lying with her head lower than the rest of her body which may cause the blood to flow to her head.
Đảm bảo trẻ sơ sinh không nằm với đầu thấp hơn phần còn lại của cơ thể có thể khiến máu chảy ra đầu.
Easy Math(Speed Mathematics) People who excel at mathematics use better strategies than the rest of us, they don't necessarily have better brains.
Những người xuất sắc trong toán học sử dụng các chiến lược tốt hơn hơn so với phần còn lại, họ không nhất thiết phải có bộ não tốt hơn..
The results show that the inner core is rotating faster than the rest of the planet by about 0.04 seconds per year.
Kết quả cho thấy lõi trái đất quay nhanh hơn các phần còn lại của hành tinh khoảng 0,009 giây mỗi năm.
And we stick this in the right place at the right time, and we got ourselves… 30 minutes more than the rest of America.
Và chúng ta có thêm… 30 phút so với phần còn lại của nước Mỹ. Và chúng ta sẽ cắm thứ này vào đúng chỗ đúng thời điểm.
And we got ourselves… 30 minutes more than the rest of America. And we stick this in the right place at the right time.
Và chúng ta có thêm… 30 phút so với phần còn lại của nước Mỹ. Và chúng ta sẽ cắm thứ này vào đúng chỗ đúng thời điểm.
Than the rest of the world combined. Collectively, you control more spies and informants.
Nhiều hơn cả thế giới hợp lại. Tất cả các người điểu khiển 1 số lượng gián điệp và thông tin.
People who excel at mathematics use better strategies than the rest of us; they are not necessarily more intelligent.
Những người xuất sắc trong toán học sử dụng các chiến lược tốt hơn hơn so với phần còn lại, họ không nhất thiết phải có bộ não tốt hơn..
It has more dams than the rest of the world combined.
nhiều hơn cả phần còn lại của thế giới cộng lại..
Cases of the disease are significantly higher for young women between the ages of 15 and 24, than the rest of the population.
Các trường hợp mắc bệnh cao hơn đáng kể đối với phụ nữ trẻ trong độ tuổi từ 15 đến 24, so với phần còn lại của dân số.
The tags you use most often appear larger than the rest of the tags.
Các thẻ mà bạn thường dùng nhất xuất hiện lớn hơn với phần còn lại của các thẻ.
none shall be less familiar than the rest.
không một ai là kém thân thiện hơn với phần còn lại.
Mendes has ended up spending more time recutting the first 10 minutes than the rest of the film altogether.
Mendes bỏ ra thời gian tái biên tập 10 phút đầu tiên nhiều hơn phần còn lại của phim.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文