THAT'S NOT THE WAY in Vietnamese translation

[ðæts nɒt ðə wei]
[ðæts nɒt ðə wei]
đó không phải là cách
that's not how
that's not the way
đó là cách
that way
that's how
đó chẳng phải là cách
isn't that how

Examples of using That's not the way in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Because that's not the way data is compared.
Bởi vì đây không phải là cách cơ sở dữ liệu được sử dụng.
That's not the way we wanted to end the season.
Đây không phải cách chúng tôi kết thúc mùa giải.
That's not the way of the Middle East.
Đây không là cách của phương Đông.
That's not the way to the end of the world.
Đó không phải đường đến nơi tận cùng Thế Giới.
That's not the way out. You flubbed.
Đấy không phải lối ra. Mày lộn rồi.
And that's not the way you do it.
Đó đâu phải cách làm.
That's not the way I work.
Đó không phải cách tôi làm việc.
That's not the way that it works here, Ruben. No, I'm sorry to say.
Xin lỗi nhưng đó không phải cách nơi này hoạt động, Ruben.
That's not the way of things.
Đó không phải cách chúng tôi làm.
I'm sorry to say, that's not the way that it works here, Ruben.
Xin lỗi nhưng đó không phải cách nơi này hoạt động, Ruben.
That's not the way Mike saw it.
Đó không phải cách Mike nhìn.
That's not the way it works, John.
Đó không phải là cách thức làm việc, John à.
That's not the way I want it, Jordan.
Đấy không phải là cách em muốn, Jordan.
That's not the way things are done nowadays.
Đó không phải cách người thời nay xử lý mọi chuyện.
That's not the way I do things.
Đó không phải cách của tôi.
That's not the way you're supposed to do it, Dad.
Đó không phải cách họ giải bài này ba ơi.
That's not the way back to your country!
Đó không phải là đường về nước đâu!
And that's not the way we do this.
đó không phải cách chúng ta làm việc này.
No, now. That's not the way it works, little bird.
Không, bây giờ cơ. Đó không phải cách mọi thứ hoạt động, bé chim non à.
But that's not the way out.
Nhưng đó không phải lối ra.
Results: 189, Time: 0.0564

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese