THAT IS CORRECT in Vietnamese translation

[ðæt iz kə'rekt]
[ðæt iz kə'rekt]
đó là đúng
that's right
that is true
that is correct
it was just
it's strictly
it is exactly
đúng thế
yes
yeah
aye
that's right
that's true
that's correct
that's it
it does
đó là chính xác
that's exactly
that's precisely
it's accurate
that is correct
đúng vậy
yes
yeah
indeed
true
yep
aye
yup
that's right
right , so

Examples of using That is correct in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That is correct, but only up to a certain limit.
Điều đó đúng, nhưng chỉ trong một giới hạn nhất định.
That is correct, Jen.
Cũng đúng thôi Jen.
That is correct, Koremitsu.
Đúng đó, Koremitsu à.
MR BUXTON: That is correct, my Lady.
Ông HVT: Cái đó đúng đấy, thưa chị.
That is correct, but remember.
Điều đó thật đúng, nhưng chỉ nhớ rằng.
Mr. Flohr: That is correct, ma'am.
Ông HVT: Cái đó đúng đấy, thưa chị.
That is correct,” Consovoy answered.
Điều đó đúng,” luật sư Consovoy trả lời.
That is correct and not a matter of dispute.
Điều đó đúng và không phải bàn cãi.
I said, that is correct.
Tôi nói là đúng vậy.
That is correct.
That is correct, he has, that is correct..
Đúng là như vậy Đúng vậy.
Exactly. That is correct.
That is correct, sir.
Đúng là như vậy.
That is correct, Private Lynn.
Thế là chính xác đấy, Binh nhì Lynn.
That is correct, Specialist Lynn, we don't.
Chính xác đấy, chuyên viên Lynn, chúng ta không có.
That is correct, you should know that Decker.
Cái đó chính xác, anh phải biết điều đó, Decker.
That is correct.
Điều đó đúng.
That is correct.
Điều đó là đúng.
That is correct.
Điều đó là chính xác.
That is correct.
Đúng đó.
Results: 85, Time: 0.0729

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese