THE AVERAGE NUMBER in Vietnamese translation

[ðə 'ævəridʒ 'nʌmbər]
[ðə 'ævəridʒ 'nʌmbər]
số lượng trung bình
average number
average amount
the median number
số trung bình
average number
median of
the average amount
medium frequency
bình thường số

Examples of using The average number in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
According to the same report, the average number of global hectares per person was 2.1,
Theo báo cáo, số trung bình toàn cầu ha mỗi người là 2,1,
Confirmations usually take between a few seconds and up to an hour and a half, the average number being about 12 minutes.
Các xác nhận thường mất từ vài giây đến một giờ rưỡi, số trung bình khoảng 12 phút.
with seven items being the average number.
với bảy mục là số trung bình.
monetizable daily active users; i.e. the average number to which it can show ads each day.
tức là số trung bình mà nó có thể hiển thị quảng cáo mỗi ngày.
The average number of sessions, across all problems and approaches to CBT, is 16.
Trung bình số buổi làm việc thân chủ nhận được( bao gồm tất cả các vấn đề và cách tiếp cận của CBT) chỉ 16 buổi.
The average number of sessions clients receive across all types of problems and approaches to CBT is only 16.
Trung bình số buổi làm việc thân chủ nhận được( bao gồm tất cả các vấn đề và cách tiếp cận của CBT) chỉ 16 buổi.
The average number of sessions clients receive for any type of problem or CBT approach, is only 16.
Trung bình số buổi làm việc thân chủ nhận được( bao gồm tất cả các vấn đề và cách tiếp cận của CBT) chỉ 16 buổi.
Let's say you want to find the average number of days to complete a tasks by different employees.
Giả sử bạn muốn tìm trung bình số ngày để hoàn tất một nhiệm vụ theo nhân viên khác.
According to the study, the average number of heart attacks per day was significantly higher during colder temperatures as compared to warmer.
Các phát hiện nghiên cứu cho thấy trung bình số ca đau tim mỗi ngày cao hơn đáng kể khi thời tiết lạnh so với khi trời ấm hơn.
The average number of sessions clients participate in(across all types of problems and approaches to CBT) is only 16.
Trung bình số buổi làm việc thân chủ nhận được( bao gồm tất cả các vấn đề và cách tiếp cận của CBT) chỉ 16 buổi.
If you won the average number of longshots, you may find that the answer is somewhere between 25
Nếu bạn tính trung bình Số ít gặp trúng thưởng, bạn sẽ tìm
Between 2015 and 2016, the average number of robot workers globally increased from 66 units per 10,000 human workers to 74.
Từ năm 2015 đến năm 2016, trung bình số lượng công nhân rô bốt trên toàn cầu đã tăng từ 66 lên 74 đơn vị trên 10.000 người lao động.
The average number of requites ranges from 1% to 20% of total orders.
Trung bình, số requites dao động từ 1% đến 20% của tổng số đơn đặt hàng.
The Rating is the average number on a scale of 0-10 of all participants who followed this training.
Điểm trung bìnhtrung bình số điểm các học viên trong khóa học đánh giá trên thang điểm từ 0- 10.
There were clear correlations between artery thickness and the average number of steps per day.
Có một sự tương quan rõ ràng giữa độ dày của động mạch và trung bình số bước đi mỗi ngày.
Until this time, the average number of illegal flights had been 5000 people a month, including as many Vietnamese as Chinese.
Cho đến thời điểm này, con số trung bình các chuyến vượt biên bất hợp pháp là 5000 người mỗi tháng, trong đó có nhiều người Việt Nam và người gốc Trung Quốc.
On the voice search result page, the average number of words listed is 2,312.
Số từ trung bình của trang kết quả tìm kiếm bằng giọng nói là 2,312 từ..
Between 1993 and 2011, the average number of passenger cars climbed from one for every ten people to one for every four.
Trong thời gian từ 1993 đến 2011, con số trung bình của xe hơi chở người[ passenger cars] đã tăng từ một chiếc cho 10 đầu người đến một chiếc cho 4 đầu người.
These programs have increased the average number of solar energized water heaters all over the country to more than 700,000 tanks;
Chương trình đã giúp tăng trưởng số lượng bình nước nóng năng lượng mặt trời trên địa bàn cả nước được lắp đặt lên hơn 700.000 bình;.
Check for other social proof like the average number of comments on their blog posts.
Kiểm tra các bằng chứng xã hội khác như số lượng bình luận bình luận trên bài đăng trên blog của họ.
Results: 171, Time: 0.0477

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese