THE BLACK BOX in Vietnamese translation

[ðə blæk bɒks]
[ðə blæk bɒks]
hộp đen
black box
blackbox
dashcam
black cartr
chiếc hộp màu đen

Examples of using The black box in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That's for the black box footage.
Đó là cho đoạn video từ hộp đen.
I have a lead on the black box.
Tôi có manh mối về cái hộp đen.
So I asked my partner to turn off the black box.
Vì vậy, tôi đã nhờ người của mình cắt nguồn điện vào hộp đen.
Retina Display! Bring me the black box.
Màn hình Retina! Lấy cái hộp đen đi.
Round packing, and on the edge of the black box. Made of plastic.
Vòng đóng gói, và trên rìa của các hộp đen. Bằng nhựa.
The Black Box could also include emergency protocols for a user inside to escape by inputting the correct password, opening the device.
Black Box cũng có những thao tác khẩn cấp để người dùng thoát ra ngoài bằng cách nhập mật khẩu chính xác để mở thiết bị.
He said,'Put all your sorrows in the black box and all your joys in the gold.'.
Ngài nói với tôi:” Hãy bỏ tất cả nỗi buồn của con vào chiếc hộp màu đen, còn những niềm vui con hãy bỏ vào chiếc hộp màu vàng”.
Sickle unlocks the black box using a golden key
Sickle mở khóa black box bằng một chiếc chìa khóa vàng
The Indian River campus has a number of great facilities including their state-of-the-art facilities, the Black Box Theater and performance venue“The Dome.”.
Khuôn viên của Indian River có cơ sở hạ tầng tuyệt vời bao gồm các thiết bị hiện đại, Nhà hát Black Box và địa điểm biểu diễn mang tên“ The Dome”.
The Indian River campus has a number of great facilities including state-of-the-art facilities such as the Black Box Theater and performance venue“The Dome.”.
Khuôn viên của Indian River có cơ sở hạ tầng tuyệt vời bao gồm các thiết bị hiện đại, Nhà hát Black Box và địa điểm biểu diễn mang tên“ The Dome”.
The black box of the aircraft has been found and handed over to authorities for investigation.
Hiện các hộp đen của máy bay đã được tìm thấy và giao cho các nhà điều tra.
The process of deciphering data from the black box can take days or even weeks.
Việc điều tra thông tin từ các hộp đen có thể sẽ mất vài tuần, thậm chí vài tháng.
One of the black box recorders from the flight has been retrieved
Một trong những hộp đen đã được tìm thấy,
The black box can tell us what the controls did, but we don't know exactly what the operator did.".
Chiếc hộp đen có thể nói cho biết máy móc đã hoạt động ra sao, nhưng không thể cho chúng ta biết con người đã làm gì ảnh hưởng tới nó”.
According to the black box recordings, the pilots appeared unaware they were going to crash until the final seconds before hitting the water.
Theo dữ liệu của hộp đen, các phi công dường như không biết rằng máy bay sẽ đâm xuống biển cho tới vài giây trước cú va chạm định mệnh với mặt nước.
The Indonesian military said the black box was severely damaged by the crash and only contained the cockpit voice recorder.
Quân đội Indonesia cho biết chiếc hộp đen đã bị hư hỏng nặng sau vụ tai nạn và chỉ ghi lại các cuộc đàm thoại trong buồng lái.
I will destroy the black box, And then I will take Percy and division down.
tôi sẽ phá hủy chiếc hộp đen, sau đó sẽ hạ bệ Percy và Division.
Ethiopia's Minister of Transport said recently that data from the black box had confirmed concerns of similarities between the two incidents.
Bộ trưởng Giao thông vận tải Ethiopia xác nhận, dữ liệu sơ bộ thu được từ các hộp đen của vụ tai nạn cho thấy có sự tương đồng trong hai vụ tai nạn.
They still haven't found the black box, the flight data recorder.
Các nhà điều tra vẫn chưa tìm thấy chiếc hộp đen ghi âm buồng lái máy bay.
Australian officials supervising the search said yesterday that the underwater search for the black box recorders based on"pings" possibly from the devices could be completed in five to seven days.
Giới chức Australia hôm qua cho biết, cuộc tìm kiếm các hộp đen của máy bay có thể kết thúc trong vòng 5 đến 7 ngày tới.
Results: 465, Time: 0.0422

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese